Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰jŋ˧˩˧ɓan˧˩˨ɓan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˧˩ɓa̰ʔjŋ˧˩

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

bảnh

  1. (Kng.) Sang và đẹp một cách khác thường
    Diện bảnh.
  2. (Ph.) Cừ, giỏi
    Tay lao động bảnh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bảnh

  1. bánh xe.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Tay Dọ sửa

Danh từ sửa

bảnh

  1. bánh xe.

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[3], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An