Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɛt
˧˥
ɓɛ̰k
˩˧
ɓɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɛt
˩˩
ɓɛ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鱉
:
biết
,
bét
,
miết
别
:
bết
,
bẹt
,
biết
,
bít
,
bệt
,
bét
,
bịt
,
biệt
𥇂
:
bét
𩻪
:
bét
𦛺
:
bét
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bết
bệt
Tính từ
bét
Mạt hạng
,
thấp kém
nhất
trong sự
phân loại
,
đánh giá
.
Đứng
bét
lớp .
Bét
ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng.
Tồi tệ
hết
mức
.
Bài làm sai
bét
.
Công việc nát
bét
.
(
Kết hợp hạn chế
)
Nát
đến
mức
cao
nhất
.
Nát
bét
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)