bét
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɛt˧˥ | ɓɛ̰k˩˧ | ɓɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɛt˩˩ | ɓɛ̰t˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửabét
- Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá.
- Đứng bét lớp .
- Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng.
- Tồi tệ hết mức.
- Bài làm sai bét .
- Công việc nát bét.
- (Kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất.
- Nát bét.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)