Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔŋ˧˧ɓɔŋ˧˥ɓɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔŋ˧˥ɓɔŋ˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ sửa

boong

  1. (Pont) Sàn lộ thiên trên tàu thuỷ.
    Lên boong tàu hóng mát.
  2. Sàn ngăn cách tàu thuỷ thành nhiều tầng.

Tính từ sửa

boong

  1. Tiếng ngân vang của chuông.
    Chuông kêu boong boong.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

boong

  1. lòng.

Đại từ sửa

boong

  1. chúng.

Từ dẫn xuất sửa