Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Đại từ
2.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔŋ
˧˧
ɓɔŋ
˧˥
ɓɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔŋ
˧˥
ɓɔŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
葻
:
von
,
buông
,
vông
,
boong
,
bung
,
bông
Danh từ
boong
(
Pont
)
Sàn
lộ thiên
trên
tàu
thuỷ
.
Lên
boong
tàu hóng mát.
Sàn
ngăn cách
tàu
thuỷ
thành nhiều
tầng
.
Tính từ
sửa
boong
Tiếng
ngân
vang
của
chuông
.
Chuông kêu
boong
boong
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
boong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɓɔŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɓɔŋ˦]
Danh từ
sửa
boong
lòng
.
Đại từ
sửa
boong
chúng
.
Từ dẫn xuất
sửa
boong te
("chúng nó")
boong hây
("chúng tôi")