Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔm˨˩ɓa̰m˨˨ɓam˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓam˨˨ɓa̰m˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

bặm

  1. Mím lại.
    Hoài-văn bặm môi vì tức giận (Nguyên Hồng)

Tham khảo Sửa đổi