Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔj˨˩ɓə̰j˨˨ɓəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəj˨˨ɓə̰j˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

bậy

  1. Sai trái, không kể gì lề lối, khuôn phép.
    Nói bậy.
    Vẽ bậy lên tường.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa