bậy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔj˨˩ | ɓə̰j˨˨ | ɓəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəj˨˨ | ɓə̰j˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửabậy
- Sai trái, không kể gì lề lối, khuôn phép.
- Nói bậy.
- Vẽ bậy lên tường.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bậy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)