ẩn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
ẩn
- Đại lượng chưa biết trong một bài toán, một phương trình hay bất phương trình.
- Phương trình bậc nhất một ẩn.
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "ẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)