Tiếng Việt

sửa
á U+00E1, á
LATIN SMALL LETTER A WITH ACUTE
Thành phần:a [U+0061] + ◌́ [U+0301]
à
[U+00E0]
Latin-1 Supplement â
[U+00E2]

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥a̰ː˩˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩a̰ː˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Thán từ

sửa
  1. Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đớn đột ngột.
    Á đau!

Danh từ

sửa
  1. Tên gọi của tự mẫu Ă/ă.

Tính từ

sửa
  1. Đứng thứ hai.
    Á quân.
    Á hậu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

á

  1. chị.

Thán từ

sửa

á

  1. à (từ để hỏi).

Phó từ

sửa

á

  1. rồi.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên