Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ə̰m
˧˩˧
əm
˧˩˨
əm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əm
˧˩
ə̰ʔm
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ẩm”
鉠
:
ương
,
ẩm
㓃
:
ẩm
隂
:
ẩm
,
âm
㱃
:
ẩm
飮
:
ẩm
,
ấm
飲
:
ẩm
,
ấm
雵
:
ẩm
饮
:
ẩm
,
ấm
Phồn thể
隂
:
ẩm
飮
:
ẩm
,
ấm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣼩
:
ẩm
飲
:
ỡm
,
hẩm
,
ẩm
,
ấm
𤀔
:
ẩm
饮
:
ẩm
飮
:
ẩm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ẵm
AM
âm
ấm
ám
am
ầm
Tính từ
ẩm
Thấm
nước
hoặc
chứa
nhiều
nước
.
Thóc
ẩm
.
Quần áo
ẩm
.
Tham khảo
sửa
"
ẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
ẩm
cái
ấm
.
Tính từ
sửa
ẩm
ấm
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʔəm˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʔəm˨˦]
Danh từ
sửa
ẩm
cái
ấm
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên