Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Mã Liềng
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng Thổ
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔj
˧˥
ɓɔ̰j
˩˧
ɓɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔj
˩˩
ɓɔ̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
貝
:
với
,
bói
,
buổi
,
búi
,
mấy
,
mới
,
vuối
,
bối
,
bủi
卜
:
bói
,
bóc
,
vúc
,
bốc
,
vốc
,
vóc
,
bặc
𧴤
:
bói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bơi
bổi
bôi
bới
bội
bồi
bởi
Động từ
bói
Đoán
về
quá khứ
và
tương lai
theo
dị đoan
.
Bói
ra ma, quét nhà ra rác. (
tục ngữ
)
Tìm một cách
khó khăn
(dùng trong câu phủ định).
Bói
đâu ra hoa sen trong mùa rét.
Nói
cây
ra
quả
lần
đầu tiên
.
Cây mít nhà tôi năm nay mới
bói
.
Tham khảo
sửa
"
bói
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mã Liềng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bɔːj³/
Danh từ
sửa
bói
muối
.
Tiếng Thổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bɔːj³/
Danh từ
sửa
bói
muối
.