Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̤j
˨˩
ɓəj
˧˧
ɓəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
俳
:
bầy
,
bấy
,
bài
,
bồi
悲
:
bi
,
bay
,
bầy
,
bây
,
bấy
排
:
bề
,
vời
,
vài
,
bay
,
bai
,
bầy
,
bày
,
bài
,
bời
,
phơi
,
bới
𠍣
:
bầy
皮
:
bề
,
bì
,
bè
,
vừa
,
vào
,
bầy
,
bìa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bây
bày
bẩy
bậy
bảy
bay
bẫy
Danh từ
bầy
Đám đông
động vật
cùng
loài
quần tụ
ở một
chỗ
.
Bầy
gà.
Bầy
gia súc.
Đám đông
người
có
chung
đặc điểm
đáng khinh
nào đó;
lũ
.
Một mình chống trả cả
bầy
du côn.
Bầy
kẻ cướp.
Đồng nghĩa
sửa
́*
bọn
́*
đoàn
Tham khảo
sửa
"
bầy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)