Xem thêm: э, є, З, 3, , ع

Chữ Kirin

sửa
 
з U+0437, з
CYRILLIC SMALL LETTER ZE
ж
[U+0436]
Cyrillic и
[U+0438]
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Hy Lạp ζ. (zeta)

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là ze.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là землꙗ (zemlja), nghĩa là "đất".

Hình ảnh

sửa

Tiếng Abaza

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    АбазаAbazangười Abaza

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin з
Latinh z
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    зықыzəkəngàn, nghìn

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin з
Ả Rập ظ ()
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    дэбзыкъуdɛbzəqʷutóc mai dài

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    зазzazgai, đinh nhọn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, з, SIL International

Tiếng Alutor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

sửa

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái з (z) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    уезuez(yes) vâng, đúng,...

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, Архангельскiя губернскiя вѣдомости, tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    хъазqazcon ngỗng

Xem thêm

sửa

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin з
Ả Rập ز‎ (z)
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    зобzobtrời

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin з
Ả Rập ز‎ ﻅ‎
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    АзәрбајҹанAzərbaycanAzerbaijan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Z tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin з
Ả Rập ز‎ ﻅ‎
Latinh z
Turk cổ 𐰔

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    Израильİzrail’Israel

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    кӧзzmắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    анестэзіяanjestezijasự gây mê

Giới từ

sửa

з (z)

  1. Với.
  2. Từ, từ khi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Budukh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    зарzarcon

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa
Kirin з
Hebrew ז‎‎‎
Latinh z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
    забонzabonngôn ngữ

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    звездаzvezdasao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 123

Tiếng Buryat

sửa
Kirin з
Latinh z
Mông Cổ (z)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    зунzunmùa hạ

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin з
Ả Rập ز‎ (z)
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    зайтунzajtunô liu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    қузуқquzuqhạt

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chữ cái

sửa

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa З

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    АзербайджанAzerbajdžanAzerbaijan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    лезмиlezmilưỡi

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin з
Mãn Châu
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    зубуноzubunoáo khoác

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “o”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chữ cái

sửa

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    ортзortzlều của người Dukha

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

sửa
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin з
Ả Rập ز (z)
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    деңизdë'ngizbiển, đại dương

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    Хуэйзў йүянHueyzw yüi͡antiếng Đông Can

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    щиззетçizzet8

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    инязорпазксчиińa z orpa z ksčiđế quốc

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    извинибдайizwiņiʙdajxin lỗi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

sửa
Kirin з
Mông Cổ
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

sửa
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    зерделиzerdeliquả

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    мызǝzǝđất

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa
Hy Lạp ζ (z)
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    зымáриzymáribột nhào

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pontos World (2012), “Ζ-ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

sửa
Kirin з
Ả Rập ز
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    зонтаzontahoa tán

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 285

Tiếng Itelmen

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    кәззаzzabạn, ngươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    анэдэлъхубзэanɛdɛlˢxʷubzɛtiếng mẹ đẻ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin з
Mông Cổ
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    заһснzağsncon

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 122

Tiếng Kamassia

sửa

Chữ cái

sửa

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    кхозанkʰozanthỏ rừng

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    кёзzmắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin з
Latinh z
Hebrew ז‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    йизyiztrăm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (З-И-К)

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin з
Ả Rập ز
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    изizdấu chân

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin з
Ả Rập ز
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    сегізsegıztám

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    пызырызарғаzırızarğanướng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»

Tiếng Khinalug

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    изинizinnướu

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    лӏазалƛazalxương

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Koibal

sửa

Chữ cái

sửa

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    тимазэтъLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).móm

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

sửa
  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 13

Tiếng Komi cổ

sửa
Perm cổ 𐍗 (z)
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Permyak

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    зіzitò vò

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    зарниzarňivàng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.

Xem thêm

sửa

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    былезыкbılezıkvòng đeo tay

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    кагъызkağızgiấy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва

Tiếng Kurmanji

sửa
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز
Yezidi 𐺏 (𐺏)
Armenia զ (z)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    задzadthức ăn

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز
Yezidi 𐺏
Armenia զ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    зердzerdmàu vàng

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    КыргызстанKırgızstanKyrgyzstan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ז‎
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
    зарзаватzarzavatrau

Tiếng Lak

sửa
 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ذ
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    зимизzimizruồi nhà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 117

Tiếng Lezgi

sửa
 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ذ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    азадazadtự do

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [zə]
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ѓезвеǵezvebình cà phê

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, З (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    зигзагzigzaghình chữ chi
  2. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

sửa

Chữ cái

sửa

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

sửa
  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged

Tiếng Moksha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    верзанverzantĩnh mạch

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin з
Mông Cổ (z)
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    газарзүйgazarzüjđịa lý

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    зүгүйzügüjong

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

sửa
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    тизеtizeđầu gối

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    унзunzngủ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  2. Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    ха̄нзˮxān°qngười chạy (trên tuyết)

Xem thêm

sửa

Tiếng Nenets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ҫизԑşize2

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    звездообразныйzvezdoobraznyjcó hình sao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 252

Tiếng Nganasan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    ситіз̌әтәśitiðətə8

Xem thêm

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    зозудьzozud̦tắt, dập

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    юзyuztrăm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chữ cái

sửa

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    яззибилъjazzibiltrắng

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa З

Tiếng Oroch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin з
Latinh z
Gruzia (z)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    куыдзk°ýʒchó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 283

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    зиzingày

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusyn

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    западzapadhướng Tây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 280

Tiếng Rutul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    тузtuzbụi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul[2], bản gốc [3] lưu trữ 2013-08-10, truy cập 2024-06-06

Tiếng Sami Akkala

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
    нэззанnezzanphụ nữ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura

Tiếng Sami Kildin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    зя̄һтҍzjeaht’con rể

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    заштоzaštotại sao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    кӱзегенzegengương

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ Kirin cổ землꙗ (zemlja) viết thường.
    звѣзда́zzngôi sao

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ Kirin cổ землꙗ (zemlja) viết thường.
    ѕвѣздаdzvězdangôi sao

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    қазарqazarđào bới

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 53

Tiếng Svan

sửa
Gruzia
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. () Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    зуралურალ (zural)phụ nữ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148

Tiếng Tabasaran

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    агъзурzurmột nghìn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

sửa
Kirin з
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    забонzabonlưỡi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh

sửa
Latinh z
Kirin з
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    зывонzyvonngôn ngữ

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh z
Kirin з
Hebrew ז‎ (z‎)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    мизрохמאִזראָכ⁩⁩‎‎ (mizrox⁩⁩‎‎)hướng Đông

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin з
Ả Rập ذ‎‎ ز‎‎ ظ
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    зәңгәрzəñgərxanh dương

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin з
Ả Rập ذ‎‎ ز‎‎ ظ
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    тузtuzmuối

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    палауызpalawïzsáp

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    яцзигаyajigacon gái

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    базарᠪᠠᡯᠠᡵchợ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    хъизанhʺizangia đình

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[4], IDS

Tiếng Tofa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ирезаӈirezcon gấu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tráng

sửa

Cách phát âm

sửa

Ký tự

sửa

з (chữ hoa З)

  1. () Ký hiệu thanh điệu cao [˥] ở dạng viết thường trong bảng chữ cái (Latinh) tiếng Tráng năm 1957.
    haзhaj5

Đồng nghĩa

sửa
  • j trong bảng chữ cái 1982.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tsakhur

sửa
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    калезkalezthằn lằn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, z, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin з
Ả Rập ذ ز ظ ض
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 32 (cuối cùng) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    вазирvazirwazir

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin з
Ả Rập ذ‎‎ ز‎‎ ظ
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    секизsekiz8

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 61

Tiếng Tuva

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    өзözlớn lên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    бзабзаbzabzarung, lắc

Xem thêm

sửa

Tiếng Udi

sửa
Kirin з
Latinh z
Armenia զ
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    азадazadtự do

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977) “З”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку, tr. 115

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    зарниzarnikim loại vàng

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa
 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Cách viết khác

sửa
  • зі (zi) (trước мно́ю (mnóju), Льво́ва (Lʹvóva), và những từ bắt đầu bằng đa phụ âm đứng đầu là âm xát xuýt)
  • зо (zo) (trước мно́ю (mnóju))
  • із (iz) (trước những từ bắt đầu bằng phụ âm xát xuýt đơn và giữa các phụ âm)

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    звукzvukâm thanh

Xem thêm

sửa

Giới từ

sửa

з (z) (+ sở hữu cách)

  1. Từ.
    Я родом з України.Ja rodom z Ukrajiny.Tôi đến từ Ukraina.
  2. Khỏi, ra khỏi.
    Я виходжу зі школи.Ja vyxodžu zi školy.Tôi đi ra khỏi trường học.
  3. Trong, về.
    Я спеціаліст з медицини.Ja specialist z medycyny.Tôi là chuyên gia (về) dược.

з (z) (+ cách công cụ)

  1. Với.

Tham khảo

sửa
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., З, Kyiv: Naukova Dumka
  2. З tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ӧзözbản thân

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh z
Kirin з
Ả Rập ز

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ЎзбекистонzbekistonUzbekistan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

sửa
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    зубрzubrbò bison châu Âu

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    елозelozcòn sống

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin з
Ả Rập ز ظ ض
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    х̆ик зикx̌ik ziktiếng Wakhi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    зонкzonkđầu gối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 366

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    кукуруузаkukuruuzangô, bắp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 17

Tiếng Yugh

sửa

Chữ cái

sửa

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

sửa
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)