з
Chữ Kirin
sửa | ||||||||
|
Từ nguyên
sửaTừ chữ Hy Lạp ζ. (zeta)
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaз (chữ hoa З)
Hình ảnh
sửa-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- Абаза ― Abaza ― người Abaza
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Gruzia | ზ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ظ (ẓ) |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, з, SIL International
Tiếng Alutor
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor) А а, Б б, В в, Вʼ вʼ, Г г, Гʼ гʼ, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Anh Solombala
sửaChuyển tự
sửaMô tả
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái з (z) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, Архангельскiя губернскiя вѣдомости, tr. 85
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- хъаз ― qaz ― con ngỗng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز (z) |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز ﻅ |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
- Азәрбајҹан ― Azərbaycan ― Azerbaijan
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ж ж, З з, И и, Ы ы, Ј ј, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ҹ ҹ, Ш ш
Tham khảo
sửa- Z tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز ﻅ |
Latinh | z |
Turk cổ | 𐰔 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Altai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Yukaghir
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
Giới từ
sửaз (z)
Xem thêm
sửaTiếng Budukh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- зар ― zar ― con bò
Xem thêm
sửaTiếng Bukhara
sửaKirin | з |
---|---|
Hebrew | ז |
Latinh | z |
Ả Rập | ز ﻅ ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
- забон ― zabon ― ngôn ngữ
Xem thêm
sửaTiếng Bulgari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Bulgari) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и (Ѝ ѝ), Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 123
Tiếng Buryat
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Mông Cổ | ᠽ (z) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز (z) |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Chukot
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ʼ
Tham khảo
sửa- Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение
Tiếng Chulym
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Chuvan
sửaChữ cái
sửaз
- Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa З
Tiếng Chuvash
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
- Азербайджан ― Azerbajdžan ― Azerbaijan
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ӗ ӗ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ӳ ӳ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary
Tiếng Dargwa
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ز ﻅ ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Daur
sửaKirin | з |
---|---|
Mãn Châu | ᡯ |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
Xem thêm
sửaTiếng Digan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
- зубуно ― zubuno ― áo khoác
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Everson, Michael (2001-10-07) Romani
- Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018) “o”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC
Tiếng Dolgan
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
Xem thêm
sửaTiếng Dukha
sửaChữ cái
sửaз
- Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
- ортз ― ortz ― lều của người Dukha
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa З
Tham khảo
sửa- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز (z) |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ш ш, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所
Tiếng Đông Can
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- Хуэйзў йүян ― Hueyzw yüi͡an ― tiếng Đông Can
Xem thêm
sửaTiếng Enets lãnh nguyên
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
Xem thêm
sửaTiếng Enets rừng
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
- щиззет ― çizzet ― 8
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ԑ ԑ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN
Tiếng Erzya
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- инязорпазксчи ― ińa z orpa z ksči ― đế quốc
Xem thêm
sửaTiếng Even
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
- извинибдай ― izwiņiʙdaj ― xin lỗi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Even) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
sửaKirin | з |
---|---|
Mông Cổ | ᠽ |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Gagauz
sửaLatinh | z |
---|---|
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz) А а, Ä ä, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Ӂ ӂ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С c, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Hunzib
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
- мызǝ ― mɨzǝ ― đất
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib) А а (А̄ а̄, Аᵸ аᵸ), А̇ а̇ (А̇̄ а̇̄, А̇ᵸ а̇ᵸ), Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е (Е̄ е̄, Еᵸ еᵸ), Ә ә (Ә̄ ә̄, Әᵸ әᵸ), Ж ж, З з, И и (Ӣ ӣ, Иᵸ иᵸ), Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о (О̄ о̄, Оᵸ оᵸ), П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у (Ӯ ӯ, Уᵸ уᵸ), Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Ъ ъ, Ы ы (Ы̄ ы̄), Э э (Э̄ э̄, Эᵸ эᵸ)
Tham khảo
sửa- Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Hy Lạp Pontos
sửaHy Lạp | ζ (z) |
---|---|
Latinh | z |
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos) А а, Б б, В в, Г г (Гк гк), Д д, Е е, З з, Ж ж, И и, К к, Л л, М м, Н н (Нт нт), О о, П п, Р р, С с, Т т, Ть ть, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш
Tham khảo
sửa- Pontos World (2012), “Ζ-ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Ingush
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز ﻅ |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 285
Tiếng Itelmen
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кʼ кʼ, Ӄ ӄ, Ӄʼ ӄʼ, Л л, Љ љ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Њ њ, Ӈ ӈ, О о, О̆ о̆, П п, Пʼ пʼ, Р р, С с, Т т, Тʼ тʼ, У у, Ў ў, Ф ф, Х х, Ӽ ӽ, Ц ц, Ч ч, Чʼ чʼ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ә ә, Э э, Ю ю, Я я (ʼ, ˚)
Tham khảo
sửa- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN
Tiếng Kabardia
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ز |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- анэдэлъхубзэ ― anɛdɛlˢxʷubzɛ ― tiếng mẹ đẻ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
sửa- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
sửaKirin | з |
---|---|
Mông Cổ | ᠽ |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Һ һ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 122
Tiếng Kamassia
sửaChữ cái
sửaз
- Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- кхозан ― kʰozan ― thỏ rừng
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa З
Tham khảo
sửa- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửa- IPA: [z]
Chữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Karaim
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Hebrew | ז |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, Нъ нъ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kale (2009), Русско-караимский словарь, (З-И-К)
Tiếng Karakalpak
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Kazakh
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Ket
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ket) А а, Б б, В в, Г г, Ӷ ӷ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ә ә, Ы ы, Ь ь, ’, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- пызырызарға ― pızırızarğa ― nướng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, І і, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khanty
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty) А а, Ӓ ӓ, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ә ә, Ӛ ӛ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ӆ ӆ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ң ң, Ӈ ӈ, О о, Ӧ ӧ, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ў ў, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Є є, Є̈ є̈, Ю ю, Ю̆ ю̆, Я я, Я̆ я̆
Tham khảo
sửa- Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»
Tiếng Khinalug
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- изин ― izin ― nướu
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- лӏазал ― ƛazal ― xương
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Koibal
sửaChữ cái
sửaз
- Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- тимазэтъ ― Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). ― móm
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa З
Tham khảo
sửa- Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 13
Tiếng Komi cổ
sửaPerm cổ | 𐍗 (z) |
---|---|
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
Xem thêm
sửaTiếng Komi-Permyak
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Komi-Zyrian
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Komi) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, Тш тш, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Koryak
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
Xem thêm
sửaTiếng Krymchak
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ز ﻅ |
Cách phát âm
sửa- IPA: [z]
Chữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, Нг нг, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurmanji
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ز |
Yezidi | 𐺏 (𐺏) |
Armenia | զ (z) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
- зад ― zad ― thức ăn
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ز |
Yezidi | 𐺏 |
Armenia | զ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- зерд ― zerd ― màu vàng
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kyrgyz
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ز |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
- Кыргызстан ― Kırgızstan ― Kyrgyzstan
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ladino
sửaHebrew | ז |
---|---|
Latinh | z |
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
- зарзават ― zarzavat ― rau
Tiếng Lak
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ز ﻅ ذ |
Gruzia | ზ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lak) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 117
Tiếng Lezgi
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Ả Rập | ز ﻅ ذ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ѓ ѓ, Е е, Ж ж, З з, Ѕ ѕ, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ќ ќ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo
sửa- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [z]
Chữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi) А а, А̄ а̄, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ы̄ ы̄, Ь ь, Э э, Э̄ э̄, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
sửa- К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, З (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО
Tiếng Mari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
- зигзаг ― zigzag ― hình chữ chi
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022
Tiếng Mator
sửaChữ cái
sửaз
- Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa З
Tham khảo
sửa- Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged
Tiếng Moksha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- верзан ― verzan ― tĩnh mạch
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ
sửaKirin | з |
---|---|
Mông Cổ | ᠽ (z) |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ) үсэг; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa З
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Nam Yukaghir
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
- унз ― unz ― ngủ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Җ җ, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ль ль, М м, Н н, Нь нь, Ҥ ҥ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Сь сь, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
- Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary
Tiếng Nanai
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets lãnh nguyên
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
- ха̄нзˮ ― xān°z°q ― người chạy (trên tuyết)
Xem thêm
sửaTiếng Nenets rừng
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChữ Latinh | |
---|---|
LHQ | z |
khoa học | z |
Anh | z |
Đức | s |
Việt | d |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
- звездообразный ― zvezdoobraznyj ― có hình sao
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 252
Tiếng Nganasan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
- ситіз̌әтә ― śitiðətə ― 8
Xem thêm
sửaTiếng Nivkh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Nogai
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Нъ нъ, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
sửaChữ cái
sửaз
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa З
Tiếng Oroch
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Ossetia
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Gruzia | ზ (z) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia) А а, Ӕ ӕ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пъ пъ, Р р, С с, Т т, Тъ тъ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Цъ цъ, Ч ч, Чъ чъ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 283
Tiếng Rumani
sửaLatinh | z |
---|---|
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Rusyn
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Ы ы, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ю ю, Я я, Ь ь, Ъ ъ
Tham khảo
sửa- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 280
Tiếng Rutul
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
- туз ― tuz ― bụi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кь кь, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Уӏ уӏ, Х х, Хь хь, Хъ хъ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Sami Akkala
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
- нэззан ― nezzan ― phụ nữ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, З з, Һ һ, И и, Й й, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura
Tiếng Sami Kildin
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- зя̄һтҍ ― zjeaht’ ― con rể
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
sửa- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Serbia-Croatia
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ђ ђ, Е е, Ж ж, З з, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ћ ћ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo
sửa- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Slav Đông cổ
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, I i, Й й, К к, Қ қ, Һ һ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 53
Tiếng Svan
sửaGruzia | ზ |
---|---|
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- (cũ) Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Svan năm 1864) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Е е, Ж ж, Ђ ђ, З з, Ӡ ӡ, H h, I i, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ҧ ҧ, Q q, Р р, С с, Т т, Ꚋ ꚋ, У у, Х х, Х́ х́, Ц ц, წ, Ч ч, ჭ, Ш ш, Ѵ ѵ
Tham khảo
sửa- Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148
Tiếng Tabasaran
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ʼ
Tham khảo
sửa- Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN
Tiếng Tajik
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز ﻅ ض |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
sửaLatinh | z |
---|---|
Kirin | з |
Ả Rập | ز ﻅ ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
Xem thêm
sửaTiếng Tat-Do Thái
sửaLatinh | z |
---|---|
Kirin | з |
Hebrew | ז (z) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
- мизрох ― מאִזראָכ (mizrox) ― hướng Đông
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ذ (ذ) ز (ز) ظ |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
- зәңгәр ― zəñgər ― xanh dương
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ذ ز ظ |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Siberia
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
Xem thêm
sửaTiếng Taz
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
Xem thêm
sửaTiếng Tích Bá
sửaMãn Châu | ᡯ |
---|---|
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, ы, Ә ә, І і, Ю ю, Я я, ь
Tham khảo
sửa- Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku
Tiếng Tindi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
- хъизан ― hʺizan ― gia đình
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi) А а, Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ԝ ԝ, ʕ
Tham khảo
sửa- Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[4], IDS
Tiếng Tofa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, ъ, Ы ы, ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Tráng
sửaCách phát âm
sửaKý tự
sửaз (chữ hoa З)
- (cũ) Ký hiệu thanh điệu cao [˥] ở dạng viết thường trong bảng chữ cái (Latinh) tiếng Tráng năm 1957.
Đồng nghĩa
sửa- j trong bảng chữ cái 1982.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tráng năm 1957) A a, Ə ə, B b, By by, C c, D d, E e, F f, G g, Gv gv, Gy gy, H h, Ƅ ƅ, I i, З з, K k, L l, M m, Ƃ ƃ, My my, N n, Ƌ ƌ, Ŋ ŋ, Ŋv ŋv, Ny ny, O o, Ɵ ɵ, P p, Ƽ ƽ, R r, S s, T t, U u, V v, Ɯ ɯ, Ч ч, Y y, Ƨ ƨ
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tráng năm 1982) A a, AE ae, B b, BY by, C c, D d, E e, F f, G g, GV gv, GY gy, H h, I i, J j, K k, L l, M m, MB mb, MY my, N n, ND nd, NG ng, NGV ngv, NY ny, O o, OE oe, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Tsakhur
sửaLatinh | z |
---|---|
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, z, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ذ ز ظ ض |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 32 (cuối cùng) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
- вазир ― vazir ― wazir
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ذ ز ظ |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Tuva
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Ubykh
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh) А а, Ə ə, Б б, БЪ бъ, В в, ВЪ въ, Г г, ГВ гв, ГЬ гь, Ѓ ѓ, Ғ ғ, ҒВ ғв, ҒЪ ғъ, ҒЪВ ғъв, ҒЬ ғь, Ҕ ҕ, Д д, ДВ дв, Џ џ, Е е, Ҽ ҽ, Ҽӏ ҽӏ, Ѕ ѕ, Ж ж, ЖВ жв, Ӝ ӝ, З з, Ӟ ӟ, ӞВ ӟв, И и, Й й, Ј ј, К к, КВ кв, КЬ кь, Кӏ кӏ, КӏВ кӏв, КӏЬ кӏь, Қ қ, ҚВ қв, ҚЪ қъ, ҚЪВ қъв, ҚЬ қь, Қӏ қӏ, ҚӏВ қӏв, ҚӏЪ қӏъ, ҚӏЪВ қӏъв, ҚӏЬ қӏь, Л л, Ӆ ӆ, Ӆӏ ӆӏ, М м, МЪ мъ, О о, Ҩ ҩ, Ө ө, Н н, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, ҪВ ҫв, Т т, ТВ тв, Тӏ тӏ, ТӏВ тӏв, У у, УЪ уъ, Ү ү, Ф ф, Һ һ, Х х, Ҳ ҳ, ҲВ ҳв, ҲЪ ҳъ, ҲЪВ ҳъв, ҲЬ ҳь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ҵ ҵ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ҹ ҹ, ҸВ ҹв, Ҹӏ ҹӏ, ҸӏВ ҹӏв, Ш ш, ШВ шв, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, ӏ ӏ
Tiếng Udi
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Armenia | զ |
Gruzia | ზ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “З”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку, tr. 115
Tiếng Udmurt
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
Xem thêm
sửaTiếng Ukraina
sửaCách phát âm
sửaCách viết khác
sửa- зі (zi) (trước мно́ю (mnóju), Льво́ва (Lʹvóva), và những từ bắt đầu bằng đa phụ âm đứng đầu là âm xát xuýt)
- зо (zo) (trước мно́ю (mnóju))
- із (iz) (trước những từ bắt đầu bằng phụ âm xát xuýt đơn và giữa các phụ âm)
Chữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ж ж, З з, И и, І і, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я
Giới từ
sửaз (z) (+ sở hữu cách)
- Từ.
- Я родом з України. ― Ja rodom z Ukrajiny. ― Tôi đến từ Ukraina.
- Khỏi, ra khỏi.
- Я виходжу зі школи. ― Ja vyxodžu zi školy. ― Tôi đi ra khỏi trường học.
- Trong, về.
- Я спеціаліст з медицини. ― Ja specialist z medycyny. ― Tôi là chuyên gia (về) dược.
з (z) (+ cách công cụ)
- Với.
Tham khảo
sửa- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., З, Kyiv: Naukova Dumka
- З tại Словник.ua
Tiếng Ulch
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [z]
Chữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Urum
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaLatinh | z |
---|---|
Kirin | з |
Ả Rập | ز |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ъ ъ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Ў ў, Қ қ, Ғ ғ, Ҳ ҳ
Tham khảo
sửa- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
sửaLatinh | z |
---|---|
Kirin | з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
- зубр ― zubr ― bò bison châu Âu
Xem thêm
sửaTiếng Vot
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- елоз ― eloz ― còn sống
Xem thêm
sửaTiếng Wakhi
sửaKirin | з |
---|---|
Ả Rập | ز ظ ض |
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- х̆ик зик ― x̌ik zik ― tiếng Wakhi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi) А а, Б б, В в, В̌ в̌, Г г, Ғ ғ, Г̌ г̌, Д д, Д̣ д̣, Д̌ д̌, Е е, Ё ё, Ж ж, Ж̣ ж̣, З з, Ҙ ҙ, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Т̣ т̣, Т̌ т̌, У у, Ф ф, Х х, Х̌ х̌, Ҳ ҳ, Ч ч, Ч̣ ч̣, Ҷ ҷ, Ҷ̣ ҷ̣, Ш ш, Ш̣ ш̣, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ә ә, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Yaghnob
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob) А а, Б б, В в, Ԝ ԝ, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 366
Tiếng Yakut
sửaKirin | з |
---|---|
Latinh | z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaз (chữ hoa З)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Дь дь, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, Нь нь, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Һ һ, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 17
Tiếng Yugh
sửaChữ cái
sửaз
- Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa З