Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ђ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Serbia-Croatia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Serbia-Croatia
sửa
ђ
U+0452
,
ђ
CYRILLIC SMALL LETTER DJE
←
ё
[U+0451]
Cyrillic
ѓ
→
[U+0453]
Cách phát âm
sửa
/dʑ/
Từ
tiếng Serbia-Croatia
ђ
,
Cyrs:Ꙉ
(djerv)=cây
Danh từ
sửa
ђ
Chữ cái
thứ sáu
trong
bảng
chữ cái
Kirin
tiếng
Serbia
-
Croatia
,
tương ứng
với
đ
trong bảng chữ cái
Latinh
.
ђ
ак
đak
học sinh
Đồng nghĩa
sửa
đ
Chữ viết hoa
Ђ