Xem thêm: л, љ, л., , Л.,

Chữ Kirin sửa

 
Л U+041B, Л
CYRILLIC CAPITAL LETTER EL
К
[U+041A]
Cyrillic М
[U+041C]

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hy Lạp Λ. (lambda)

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là el.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là людиѥ (ljudije), nghĩa là "người".

Hình ảnh sửa

Từ dẫn xuất sửa

Đa ngữ sửa

Ký tự sửa

  1. (Toán học) Hàm Lobachevsky nguyên ngữ, có thể thay thế bằng Λ.
     

Tiếng Abaza sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ЛасаLasaLen

Xem thêm sửa

Tiếng Abkhaz sửa

 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin Л
Latinh L
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ЛитваLitʼvaLitva

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Kirin Л
Ả Rập ل‎ (l)
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ЛитуаниеLjitanijeLitva

Xem thêm sửa

Tiếng Aghul sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    АГЪУЛAGɁULAGHUL

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, л, SIL International

Tiếng Alutor sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    АЛУТАЛГ’УALUTALG'UTIẾNG ALUTOR

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala sửa

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái Л (L) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    СОЛОМБАЛАSOLOMBALASOLOMBALA

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 43 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ЛачиLačiTỏi

Xem thêm sửa

Tiếng Avar sửa

 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Л
Ả Rập ل‎
Latinh l

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ЛитваLitvaLitva

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Kirin Л
Ả Rập ل‎
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ЛитваLitvaLitva

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. L tại Obastan.com

Tiếng Bashkir sửa

 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Л
Ả Rập ل
Latinh L
Turk cổ 𐰠 𐰞

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    ЛаLa

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ЛавйэLawjeNước

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Л
Latinh L
Ả Rập ل

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ЛаосLaósLào

Xem thêm sửa

Tiếng Budukh sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ЛемLjemCon lừa

Xem thêm sửa

Tiếng Bukhara sửa

Kirin Л
Hebrew ל‎‎‎
Latinh L
Ả Rập ل

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgari sửa

 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 258

Tiếng Buryat sửa

Kirin Л
Latinh L
Mông Cổ (l)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ЛибералLibjeralTự do

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin Л
Ả Rập ل
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary (bằng tiếng Anh), London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    ЛинлиӈLinliŋTim

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    КӦЛLHỒ

Xem thêm sửa

Tiếng Chuvan sửa

Chữ cái sửa

Л

  1. Chữ cái Kirin Л (L) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ЛуигаLuigaNước

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường л

Tiếng Chuvash sửa

 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Dargwa sửa

Kirin Л
Latinh L
Ả Rập ل

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ЛигаLigaXương

Xem thêm sửa

Tiếng Daur sửa

Kirin Л
Mãn Châu
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ЛиибаиLiibaiTuần lễ

Xem thêm sửa

Tiếng Digan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    ЛонLonMuối
  2. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
  2. Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN

Tiếng Dolgan sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ЛөрүөLörüöCon bướm

Xem thêm sửa

Tiếng Dukha sửa

Chữ cái sửa

Л

  1. Chữ cái Kirin Л (L) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    АККӨЛAKKÖLTSAGAANNUUR

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường л

Tham khảo sửa

  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin Л
Ả Rập ل (l)
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЛинLinKhông

Xem thêm sửa

Tiếng Enets lãnh nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm sửa

Tiếng Enets rừng sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ЛовняськеL ovńaśkeBạch Tuyết

Xem thêm sửa

Tiếng Even sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    Ла̄мпыLāmpiYên cương

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk sửa

Kirin Л
Mông Cổ
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    Ла̄муLāmuBiển

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz sửa

Latinh L
Kirin Л

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ЛивияLibiyaLibya

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    Лъиноλino5

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.

Tiếng Hy Lạp Pontos sửa

Hy Lạp Λ (L)
Latinh L
Kirin Л

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    ЛазоудΛαζούδNgô

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pontos World (2012), “Λ-λ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush sửa

 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin Л
Ả Rập ل
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    Лаьттан Юкъера фордLättan Juqʼera fordĐịa Trung Hải

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 285

Tiếng Itelmen sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    ЛиʎiRất

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia sửa

Kirin Л
Latinh L
Ả Rập ل

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ЛаосLawosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk sửa

 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Л
Mông Cổ
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    ЛаганьLaganthành phố Lagan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 171

Tiếng Kamassia sửa

Chữ cái sửa

Л

  1. Chữ cái Kirin Л (L) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    КХОЛАKʰOLA

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường л

Tham khảo sửa

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ЛыбытаLıbıtaRau muối

Xem thêm sửa

Tiếng Karaim sửa

Kirin Л
Latinh L
Hebrew ל‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ЛяхLyahBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Л-М)

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin Л
Ả Rập ل
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    МОНГОЛИЯMONGOLIYAMÔNG CỔ

Xem thêm sửa

Tiếng Kazakh sửa

 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Л
Ả Rập ل‎‎ (ل‎‎)
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tiếng Ket sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ЛяӈатLʼaŋatTay

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ООЛOOLCON TRAI

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
    ЛомLomKhoảng trống giữa ngựcáo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско», tr. 62

Tiếng Khinalug sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    ЛыккаLɨkːaThịt

Xem thêm sửa

Tiếng Khvarshi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ЛокӏоLok’oTim

Xem thêm sửa

Tiếng Koibal sửa

Chữ cái sửa

Л

  1. Chữ cái Kirin Л (L) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    ЛеLeXương

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường л

Tham khảo sửa

  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára, Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 22

Tiếng Komi cổ sửa

Perm cổ 𐍛 (l)
Kirin Л

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
    ЛонысLonys

Xem thêm sửa

Tiếng Komi-Permyak sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    ЛетуваLjetuvaLitva

Xem thêm sửa

Tiếng Komi-Zyrian sửa

 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
    ЛиӈлиӈLiŋliŋTim

Xem thêm sửa

Tiếng Krymchak sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    БЫЛЕЗЫКBILEZIKVÒNG ĐEO TAY

Xem thêm sửa

Tiếng Kumyk sửa

Kirin Л
Latinh L
Ả Rập ل

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    ЛапLapRất

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва

Tiếng Kurmanji sửa

Kirin Л
Latinh L
Ả Rập ل
Yezidi 𐺠
Armenia Լ (L)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    ЛотLotNhảy

Xem thêm sửa

Tiếng Kurd sửa

Kirin Л
Latinh l
Ả Rập ل
Yezidi 𐺠
Armenia Լ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ЛингLingChân

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin Л
Latinh L
Ả Rập ل

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ladino sửa

Hebrew ל‎
Latinh L
Kirin Л

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái Kirin Л (L) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
    ЛунаLunaTrăng

Tiếng Lak sửa

 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin Л
Latinh L
Ả Rập ل
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    ЛакLakngười Lak

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 172

Tiếng Lezgi sửa

 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin Л
Latinh L
Ả Rập ل

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    ЛезгиярLezgiyarngười Lezgi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni sửa

 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    ЛовLow10

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, М (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    ЛаосLaosLào
  2. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator sửa

Chữ cái sửa

Л

  1. Chữ cái Kirin Л (L) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    ЛеLeXương

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường л

Tham khảo sửa

  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged

Tiếng Moksha sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ЛемĽemtuyết

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ sửa

Kirin Л
Mông Cổ ᠯᠠ (la)
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Chữ cái sửa

Л

  1. Chữ cái Kirin Л (L) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ЛаампаLaampaĐèn

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường л

Tham khảo sửa

  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    ЛебедаLebedaCây rau muối

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ЛахилLaqilĐuôi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk

Tiếng Nanai sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ЛахаLahaCá da trơn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    Ла̄мLāmĐại dương

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    ЛабяabyaMái chèo

Xem thêm sửa

Tiếng Nenets rừng sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    САЛАБАSALABABĂNG

Xem thêm sửa

Tiếng Nga sửa

 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

Л (L)

  1. (cờ vua) Viết tắt của ладья́
  2. (luyện kim) Viết tắt của лату́нь
  3. Viết tắt của ла́мпа
  4. Viết tắt của лебёдка

Danh từ riêng sửa

Л (L)

  1. (đầu máy hơi nước) Viết tắt của Лебедянский
  2. (loạt tàu ngầm) Viết tắt của «Ле́нинец»

Tính từ sửa

Л (L) (không có biến cách)

  1. Viết tắt của ле́вый
  2. Viết tắt của ле́тний (đánh dấu dầu diesel)
  3. (hàng hải) Viết tắt của легкове́сный (lớp tàu)

Tham khảo sửa

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 405

Tiếng Nganasan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    ЛатәәLatêXương

Xem thêm sửa

Tiếng Nivkh sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    ЛочаLoț’anước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Nogai sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    БАЛBALMẬT ONG

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok sửa

Chữ cái sửa

Л

  1. Chữ cái Kirin Л (L) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    ЛангоLangoNước

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường л

Tiếng Oroch sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    ХОЛОМУКТАXOLOMUKTANHO

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    ӶАУЛИĞAULITRIỀU TIÊN

Xem thêm sửa

Tiếng Ossetia sửa

Kirin Л
Latinh L
Gruzia (l)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 11

Tiếng Rumani sửa

 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh L
Kirin Л

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tiếng Rusyn sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 461

Tiếng Rutul sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    ЛепеLeteSóng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Madzhid Khalilov (2007), Bản sao đã lưu trữ, IDS-Rutul[2], bản gốc [3] lưu trữ 2013-08-10, truy cập 2024-04-04

Tiếng Sami Kildin sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    ЛлӣмLlīmCon

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia sửa

 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ЛачынLaçınChim ưng

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Đông cổ sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ Kirin cổ людиѥ (ljudije) viết hoa.
    ЛьвовъLĭvovŭLviv

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ Kirin cổ людиѥ (ljudije) viết hoa.
    ЛитъваLitŭvaLitva

Xem thêm sửa

Tiếng Soyot sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    ЛооткаLootkaThuyền

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 96

Tiếng Tabasaran sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    ЛуфLufChim bồ câu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik sửa

Kirin Л
Ả Rập ل
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh sửa

Latinh L
Kirin Л
Ả Rập ل‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tiếng Tat-Do Thái sửa

Latinh L
Kirin Л
Hebrew ל‎ (l‎)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    Локלאָכּ⁩⁩‎‎ (lok⁩⁩‎‎)Giường vuông

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar sửa

 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin Л
Ả Rập ل‎‎ (ل‎‎)
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm sửa

Kirin Л
Ả Rập ل‎‎
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Siberia sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    ЙУЛYULĐƯỜNG ĐI

Xem thêm sửa

Tiếng Taz sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    ХУО2ЛЭHUÓLELỬA

Xem thêm sửa

Tiếng Tích Bá sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">Л</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">Л</span>” bên trên.

Mãn Châu
Kirin Л

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    ЦАЛУᠴᠠᠯᡠKHO THÓC

Xem thêm sửa

Tiếng Tofa sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ЛапаатһаLapaathaXẻng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur sửa

Latinh L
Kirin Л

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    АЛЯЪАСALYA`ASMẶC

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, l, SIL International

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin Л
Ả Rập ل
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ТУЛКИTULKIhoa

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Kirin Л
Ả Rập ل
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 45

Tiếng Tuva sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    ЛопсаңLopsañtên nam giới Lopsañ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 49 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    ЛаҳшәаблаLahŝʷablaBa Lan

Xem thêm sửa

Tiếng Udi sửa

Kirin Л
Latinh L
Armenia Լ
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    ЛашӏкӏойLaš:ḳojHôn nhân

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977), “Л”, Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку, tr. 169

Tiếng Udihe sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    Ло̄LōThanh kiếm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt sửa

 
Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tiếng Ukraina sửa

 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Л, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Л tại Словник.ua

Tiếng Ulch sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    ИЛАНILAN3

Xem thêm sửa

Tiếng Urum sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ЛобиаLobiaĐậu

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh L
Kirin Л
Ả Rập ل

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ЛусайлLusaylLusail

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps sửa

Latinh L
Kirin Л

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    ЛаосLaosLào

Xem thêm sửa

Tiếng Vot sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ЛуутсаLuutsalàng Lužicy

Xem thêm sửa

Tiếng Wakhi sửa

Kirin Л
Ả Rập ل
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ЛалLalHồng ngọc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob sửa

Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ЛапLapMôi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 281

Tiếng Yakut sửa

 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin Л
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Л (chữ thường л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    ЛиэнскэйLienskeythị trấn Lensk

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 28

Tiếng Yugh sửa

Chữ cái sửa

Л

  1. Chữ cái Kirin Л (L) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    ЛапLaʔpMiếng

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường л

Tham khảo sửa

  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)