gai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
sửaTừ tương tự
sửaDanh từ
sửaTính từ
sửaTham khảo
sửa- "gai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nhật
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửagai
- Vui, vui vẻ.
- Un caractère gai et facile — tính vui và dễ dãi
- Une conversation gaie — cuộc nói chuyện vui vẻ
- Une chanson gaie — bài hát vui
- (Thân mật) Hơi say.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Phóng túng.
- Tenir de gais propos — nói những câu chuyện phóng túng
Trái nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Creole Louisiana: gé
Tham khảo
sửa- "gai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
sửa- “gai”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012