Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wɛ
˧˧
wɛ
˧˥
wɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wɛ
˧˥
wɛ
˧˥˧
Tính từ
sửa
oe
(
ít dùng
)
từ
mô phỏng
tiếng
khóc
to của
trẻ
sơ sinh
.
chốc chốc, đứa bé lại
oe
lên một tiếng
Tham khảo
sửa
Oe,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam