NG
Tiếng Mongghul
sửaChữ cái
sửaNG
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái tiếng Mongghul, ở dạng viết hoa.
- MONGGHUL
- NGƯỜI MONGGHUL
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ng
Tham khảo
sửa- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
Tiếng Mangghuer
sửaChữ cái
sửaNG
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái tiếng Mangghuer, ở dạng viết hoa.
- SHIZANG
- CẢM THẤY
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ng