Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ч
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mông Cổ
1.1
Cách phát âm
1.2
Giới từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Mông Cổ
sửa
ч
U+0447
,
ч
CYRILLIC SMALL LETTER CHE
←
ц
[U+0446]
Cyrillic
ш
→
[U+0448]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[t͡ʃ]
Giới từ
sửa
ч
(ch)
Cũng.
Từ
biểu thị
quan hệ
tương tự
,
buộc
,
nhượng bộ
,
nhấn mạnh
.
Đồng nghĩa
sửa
ᠴᠤ