Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
p
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
p
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
p
U+0070
,
&
#112;
LATIN SMALL LETTER P
←
o
[U+006F]
Basic Latin
q
→
[U+0071]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi/
Hoa Kỳ
[ˈpi]
Danh từ
sửa
p
số nhiều
ps, p's
/ˈpi/
Vật
hình
P.
Thành ngữ
sửa
mind your P's and Q's
:
Hây
cư xử
nói năng
đứng đắn,
hây
xử sự
đứng đắn.
Tham khảo
sửa
"
p
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Pháp (Ba Lê)
Danh từ
sửa
p
gđ
P.
écrire un petit
p
— viết một chữ p nhỏ
(
Hóa học
)
Photpho
(ký hiệu).
(
Tôn giáo, viết tắt của père
)
Cha
,
linh mục
.
Le
P
. Y
— linh mục Y
(
Âm nhạc
)
Viết
tắt
của
piano
nhẹ
.
(
Viết tắt của page
)
Trang
.
p
. 130
— trang 130
Tham khảo
sửa
"
p
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ᷮ
(dạng ký tự kết hợp)