Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

 
m U+006D, m
LATIN SMALL LETTER M
l
[U+006C]
Basic Latin n
[U+006E]

Danh từ sửa

m số nhiều ms, m's

  1. M, m.
  2. 1000 (chữ số La mã).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
m
/ɛm/
m
/ɛm/

m /ɛm/

  1. M.
  2. (Khoa đo lường) Mét (ký hiệu).
  3. (M) 1000 (chữ số La Mã).
  4. (M) (vật lý học) macxoen (ký hiệu).
  5. (M) Viết tắt của Monsieur.

Tham khảo sửa

Xem thêm sửa

  • ͫ (dạng ký tự kết hợp)