Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
m
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
m
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
m
U+006D
,
&
#109;
LATIN SMALL LETTER M
←
l
[U+006C]
Basic Latin
n
→
[U+006E]
Danh từ
sửa
m
số nhiều
ms, m's
M, m.
1000 (chữ số La mã).
Tham khảo
sửa
"
m
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
m
/ɛm/
m
/ɛm/
m
gđ
/ɛm/
M
.
(
Khoa đo lường
)
Mét
(ký hiệu).
(
M
)
1000 (chữ số La Mã).
(
M
)
(vật lý học)
macxoen
(ký hiệu).
(
M
)
Viết
tắt
của
Monsieur
.
Tham khảo
sửa
"
m
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ͫ
(dạng ký tự kết hợp)