Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ːw
˨˩
ɲaːw
˧˧
ɲaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːw
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
繳
:
giào
,
nhàu
,
nhào
,
chước
,
kiểu
嘲
:
ràu
,
thều
,
nhào
,
chầu
,
trều
,
chiều
,
trêu
,
dàu
,
trào
,
rầu
,
chào
𨇵
:
nhào
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhao
nháo
nhão
nhạo
Động từ
nhào
Ngã
lộn
đầu xuống.
Nhào
xuống sông.
Trộn
với
nước
rồi
bóp
cho
nhuyễn
.
Nhào
bột.
Tham khảo
sửa
"
nhào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)