Р
Chữ Kirin
sửa | ||||||||
|
Từ nguyên
sửaTừ chữ Hy Lạp Ρ. (Rho)
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaР (chữ thường р)
Hình ảnh
sửa-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (R) (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 41 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- ФАРА ― FARA ― ĂN
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- Рашәарамза ― Raŝʷaramza ― tháng Sáu
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- Рагъ ― Rağ ― Mặt Trời
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, Р, SIL International
Tiếng Ainu
sửaKatakana | ㇽ |
---|---|
Latinh | R |
Kirin | Р |
Cách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- (cũ) Chữ cái Kirin Р ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
- Раръ ― Rar ― Lông mày
Tham khảo
sửa- Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Л-С. Часть третья, СПб., tr. 487
Tiếng Ainu Sakhalin
sửaKatakana | ㇽ |
---|---|
Latinh | R |
Kirin | Р |
Cách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- (cũ) Chữ cái Kirin Р (R) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.
Tiếng Alutor
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor) А а, Б б, В в, Вʼ вʼ, Г г, Гʼ гʼ, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Anh Solombala
sửaChuyển tự
sửaMô tả
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái Р (R) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 59 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- Ранг ― Rang ― Màu sắc
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر (r) |
Latinh | R |
Cách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ж ж, З з, И и, Ы ы, Ј ј, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ҹ ҹ, Ш ш
Tham khảo
sửa- R tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ﺭ |
Latinh | R |
Turk cổ | 𐰼 𐰺 |
Cách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Altai
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Yukaghir
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Ả Rập | ر |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Budukh
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- Риж ― Riž ― Cô gái
Xem thêm
sửaTiếng Bulgari
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Bulgari) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и (Ѝ ѝ), Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Buryat
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر (r) |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Chukot
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
- Ръэв ― Rʔew ― Cá voi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ʼ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Chulym
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Chuvan
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường р
Tiếng Chuvash
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ӗ ӗ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ӳ ӳ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Dargwa
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Ả Rập | ر |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Daur
sửaKirin | Р |
---|---|
Mãn Châu | ᠷ |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Digan
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- Рази ― Raji ― (tên nữ)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Dolgan
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Dukha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường р
Tham khảo
sửa- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر (r) |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- ПӘРИ ― PERI ― CỔ TÍCH
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ш ш, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Đông Can
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Erzya
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Even
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Even) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
sửaKirin | Р |
---|---|
Mông Cổ | ᠷ |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Gagauz
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz) А а, Ä ä, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Ӂ ӂ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С c, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Ingush
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Itelmen
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
- Рсэʼн ― Rse'n ― Phổi
Xem thêm
sửaTiếng Kabardia
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
sửa- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
sửaKirin | Р |
---|---|
Mông Cổ | ᠷ |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
- Румудин Орн ― Rumudin Orn ― Rumani
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Һ һ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Kamassia
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường р
Tham khảo
sửa- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [r]
Chữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Karaim
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Hebrew | ר |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, Нъ нъ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Р-С)
Tiếng Karakalpak
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
- Республика ― Respublika ― Cộng hòa
Xem thêm
sửaTiếng Kazakh
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Ket
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
- ТИРЬ ― TIŔ ― RỄ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ket) А а, Б б, В в, Г г, Ӷ ӷ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ә ә, Ы ы, Ь ь, ’, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- Республика ― Respublika ― Cộng hòa
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, І і, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khinalug
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 41 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- Рижи ― Riši ― Con gái
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- ПАР ― PAR ― ONG
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Koibal
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР
- Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- СЕРО ― SERO ― HẢI LY
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường р
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..
Tiếng Komi-Zyrian
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Komi) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, Тш тш, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Krymchak
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Ả Rập | ر |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [r]
Chữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
- Рус ― Rus ― Tiếng Nga
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, Нг нг, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Kurd
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96
Tiếng Kyrgyz
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Ả Rập | ر |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Lak
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Ả Rập | ر |
Gruzia | რ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lak) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 231
Tiếng Lezgi
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Ả Rập | ر |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (R) (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ѓ ѓ, Е е, Ж ж, З з, Ѕ ѕ, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ќ ќ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo
sửa- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mari
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022
Tiếng Mator
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường р
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Moksha
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [r]
Chữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Mông Cổ
sửaKirin | Р |
---|---|
Mông Cổ | ᠷ (r) |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ) үсэг; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường р
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
Xem thêm
sửaTiếng Nam Yukaghir
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Җ җ, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ль ль, М м, Н н, Нь нь, Ҥ ҥ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Сь сь, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Nanai
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- ТОРА̄ХӢ ― TORĀXĪ ― QUẠ
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChữ Latinh | |
---|---|
LHQ | r |
khoa học | r |
Anh | r |
Đức | r |
Việt | r |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 216
Tiếng Nganasan
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
- СЫР ― SYR ― BĂNG
Xem thêm
sửaTiếng Nogai
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Нъ нъ, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường р
Tiếng Oroch
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- ОРОЧИ КЭСЭНИ ― OROCHI KESENI ― TIẾNG OROCH
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- КИРА ― KIRA ― CẠNH
Xem thêm
sửaTiếng Ossetia
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Gruzia | რ (r) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia) А а, Ӕ ӕ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пъ пъ, Р р, С с, Т т, Тъ тъ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Цъ цъ, Ч ч, Чъ чъ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 338
Tiếng Rumani
sửaLatinh | R |
---|---|
Kirin | Р |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Rusyn
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
- Русины ― Rusynŷ ― người Rusyn
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Ы ы, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ю ю, Я я, Ь ь, Ъ ъ
Tham khảo
sửa- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 2, tr. 252
Tiếng Sami Kildin
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
sửa- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228
Tiếng Serbia-Croatia
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ђ ђ, Е е, Ж ж, З з, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ћ ћ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo
sửaTiếng Shor
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Slav Đông cổ
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 878: `data` must now be an object containing the params.
Chữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
sửaChữ cái
sửaР (R) (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, I i, Й й, К к, Қ қ, Һ һ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 121
Tiếng Tabasaran
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (R) (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- Руг ― Rug ― Đất
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ʼ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tajik
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Talysh
sửaLatinh | R |
---|---|
Kirin | Р |
Ả Rập | ر |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- ӘРИҜ ― ƏRIQ ― QUẢ MƠ
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tatar Crưm
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: R
- Chữ Ả Rập: ر
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- КЪЫРЫМ ― QIRIM ― BÁN ĐẢO KRYM
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Siberia
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
- СЕБЕР ― SEBER ― SIBERIA
Xem thêm
sửaTiếng Taz
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
Xem thêm
sửaTiếng Tích Bá
sửaMãn Châu | ᠷ |
---|---|
Kirin | Р |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Tofa
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, ъ, Ы ы, ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Tsakhur
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
- НЕХИР ― NEΧIR ― ĐÀN
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tiếng Turk Khorasan
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
- ТҮРКМЕНЧЕ ― TÜRKMENÇE ― TIẾNG TURKMEN
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tuva
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Udihe
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe) А а, ʻА ʻа, Ā ā, Â â, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Ӡ ӡ, И и, Ӣ ӣ, И̂ и̂, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Њ њ, Ӈ ӈ, О о, ʻО ʻо, Ō ō, Ô ô, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, У̂ ŷ, Ф ф, Х х, Ч ч, Ь ь, Э э, ʻЭ ʻэ, Э̄ э̄, Э̂ э̂
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Udmurt
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửaTiếng Ukraina
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ж ж, З з, И и, І і, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Р, Kyiv: Naukova Dumka
- Р tại Словник.ua
Tiếng Ulch
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Chữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Urum
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
- УРУМ ― URUM ― TIẾNG URUM
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaLatinh | R |
---|---|
Kirin | Р |
Ả Rập | ر |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
- Рай ― Ray ― thành phố Ray, Iran
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ъ ъ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Ў ў, Қ қ, Ғ ғ, Ҳ ҳ
Tham khảo
sửa- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
- Романии ― Romanii ― Rumani
Xem thêm
sửaTiếng Vot
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- Рако ― Rako ― Rách
Xem thêm
sửaTiếng Wakhi
sửaKirin | Р |
---|---|
Ả Rập | ر |
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- Рухн ― Ruxn ― Trắng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi) А а, Б б, В в, В̌ в̌, Г г, Ғ ғ, Г̌ г̌, Д д, Д̣ д̣, Д̌ д̌, Е е, Ё ё, Ж ж, Ж̣ ж̣, З з, Ҙ ҙ, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Т̣ т̣, Т̌ т̌, У у, Ф ф, Х х, Х̌ х̌, Ҳ ҳ, Ч ч, Ч̣ ч̣, Ҷ ҷ, Ҷ̣ ҷ̣, Ш ш, Ш̣ ш̣, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ә ә, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Yaghnob
sửaKirin | Р |
---|---|
Latinh | R |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob) А а, Б б, В в, Ԝ ԝ, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 311
Tiếng Yakut
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaР (chữ thường р)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Дь дь, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, Нь нь, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Һ һ, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 32
Tiếng Yugh
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaР
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường р