Chữ Kirin

sửa
 
Р U+0420, Р
CYRILLIC CAPITAL LETTER ER
П
[U+041F]
Cyrillic С
[U+0421]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Hy Lạp Ρ. (Rho)

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là er.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là рьци (rĭci).

Hình ảnh

sửa

Tiếng Abaza

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 41 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ФАРАFARAĂN

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    РашәарамзаRaŝʷaramzatháng Sáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    РуманиеRwumanijeRumani

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    РагъRMặt Trời

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, Р, SIL International

Tiếng Ainu

sửa
Katakana
Latinh R
Kirin Р

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. () Chữ cái Kirin Р ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    РаръRarLông mày

Tham khảo

sửa
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Л-С. Часть третья, СПб., tr. 487

Tiếng Ainu Sakhalin

sửa
Katakana
Latinh R
Kirin Р

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. () Chữ cái Kirin Р (R) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    РамкынRamkəntrại tuần lộc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh Solombala

sửa

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái Р (R) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    ВЕРИVERI(VERY) RẤT

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 59 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    РангRangMàu sắc

Xem thêm

sửa

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر (r)
Latinh R

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    Россия (Rossija)Rossiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin Р
Ả Rập ر‎
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    РусијаRusiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • R tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ﺭ‎
Latinh R
Turk cổ 𐰼 𐰺

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    РимRimRoma

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    БИРBIRSỐ 1

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    МААРХУОНЬMAARQUOŅSỐ 1

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    РумыніяRumynijaRumani

Xem thêm

sửa

Tiếng Budukh

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    РижRCô gái

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    РусияRusijanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    РимRimRoma

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin Р
Ả Rập ر (r)
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    РоссиRossinước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    РъэвRʔewCá voi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ПИРPIRSỐ 1

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ЕРИЧЬYERICH'TỒI TỆ

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường р

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    РаҫҫейRaśśejnước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ВАРЪАVARʾAMẬT ONG

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin Р
Mãn Châu
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ОЛОРOLORcái thuổng

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    РазиRaji(tên nữ)
  2. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ОЛОРOLORCƯ TRÚ

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ГАРGARTUYẾT

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường р

Tham khảo

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin Р
Ả Rập ر (r)
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ПӘРИPERICỔ TÍCH

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЭРERSỐ 2

Xem thêm

sửa

Tiếng Erzya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    РоссияRosśijanước Nga

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ДӨРƷȪRSỐ 2

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

sửa
Kirin Р
Mông Cổ
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ДЮРƷŪRSỐ 2

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    РусијаRusiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush

sửa
 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    РумRumRoma

Xem thêm

sửa

Tiếng Itelmen

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    РсэʼнRse'nPhổi

Xem thêm

sửa

Tiếng Kabardia

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    РумыниэRwuməniɛRumani

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Р
Mông Cổ
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    Румудин ОрнRumudin OrnRumani

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    НАГУРNAGURSỐ 3

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường р

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    РимRimRoma

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin Р
Latinh R
Hebrew ר

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    РэнгRengMàu sắc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Р-С)

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    РеспубликаRespublikaCộng hòa

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    РоссияRossiänước Nga

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ТИРЬTIŔRỄ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    РеспубликаRespublikaCộng hòa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Khinalug

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 41 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    РижиRišiCon gái

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ПАРPARONG

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    СЕРОSEROHẢI LY

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường р

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    РоссияRosśijanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ЯПРАКЪYAPRAQ

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    РусRusTiếng Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurd

sửa
Kirin Р
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    РумынияRumıniyaRumani

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Lak

sửa
 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر
Gruzia

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    РумыниаRumyniaRumani

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 231

Tiếng Lezgi

sửa
 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    РимRimRoma

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    РусијаRusijanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  • Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    УРЮÖRÖHMÙA THU

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường р

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    РумынияRumynijaRumani

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin Р
Mông Cổ (r)
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    РумынRumynRumani

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    НУУРNUURHỒ

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường р

Tham khảo

sửa
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ПУРКИЙООЙPURKIYOOYSỐ 7

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ДЮЭРŽUERSỐ 7

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ТОРА̄ХӢTORĀXĪQUẠ

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ПЭ̇ДАРАPĖDARAnăm

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    СССРSSSRLiên Xô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 216

Tiếng Nganasan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    СЫРSYRBĂNG

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ЙЫРYIRBÀI HÁT

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    УРКИURKISỐ 1

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường р

Tiếng Oroch

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    ОРОЧИ КЭСЭНИOROCHI KESENITIẾNG OROCH

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    КИРАKIRACẠNH

Xem thêm

sửa

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin Р
Latinh R
Gruzia (r)

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    РумыниRumyniRumani

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 338

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh R
Kirin Р

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    РусияRusianước Nga

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusyn

sửa
 
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    РусиныRusynŷngười Rusyn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 2, tr. 252

Tiếng Sami Kildin

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    СА̄ХАРSĀXARĐƯỜNG ĂN

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    РусијаRusijanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 61

Tiếng Shor

sửa
Kirin Р
Latinh R

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    АРЫҒARSẠCH SẼ

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 878: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin cổ рьци (rĭci) viết hoa.
    РостовъRostovŭRostov

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

sửa

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin cổ рьци (rĭci) viết hoa.
    РѡсїꙗRosijanước Nga

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    РадиоRadioVô tuyến

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 121

Tiếng Tabasaran

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    РугRugĐất

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik

sửa
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    РусияRusiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh

sửa
Latinh R
Kirin Р
Ả Rập ر

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ӘРИҜƏRIQQUẢ

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    КЪЫРЫМQIRIMBÁN ĐẢO KRYM

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    СЕБЕРSEBERSIBERIA

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    АРАКИAR'AKIRƯỢU

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin Р

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    СЕРКИНᠰᡝᠷᡣᡞᠨTỜ BÁO

Xem thêm

sửa

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ҮРÜRTHỔI

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    НЕХИРNEΧIRĐÀN

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    БИРИНBIRINMŨI

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ТҮРКМЕНЧЕRKMENÇETIẾNG TURKMEN

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    РоссияRossijanước Nga

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa
 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    РосіяRosijanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Р, Kyiv: Naukova Dumka
  • Р tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    УРУМURUMTIẾNG URUM

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh R
Kirin Р
Ả Rập ر

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    РайRaythành phố Ray, Iran

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Veps

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    РоманииRomaniiRumani

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    РакоRakoRách

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin Р
Ả Rập ر‎
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    РухнRuxnTrắng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ДАЙРОDAYROSÔNG

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 311

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    РумынияRumıniaRumani

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Yugh

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    УРURNƯỚC

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường р

Tham khảo

sửa