Chữ Kirin sửa

 
Р U+0420, Р
CYRILLIC CAPITAL LETTER ER
П
[U+041F]
Cyrillic С
[U+0421]

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hy Lạp Ρ. (Rho)

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là er.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là рьци (rĭci).

Hình ảnh sửa

Tiếng Abaza sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р (r))

  1. Chữ cái thứ 41 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ФАРАFARAĂN

Xem thêm sửa

Tiếng Abkhaz sửa

 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    РашәарамзаRaŝʷaramzatháng Sáu

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    РуманиеRwumanijeRumani

Xem thêm sửa

Tiếng Aghul sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    РагъRMặt Trời

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, Р, SIL International

Tiếng Ainu sửa

Katakana
Latinh R
Kirin Р

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. () Chữ cái Kirin Р ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    РаръRarLông mày

Tham khảo sửa

  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Л-С. Часть третья, СПб., tr. 487

Tiếng Ainu Sakhalin sửa

Katakana
Latinh R
Kirin Р

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. () Chữ cái Kirin Р (R) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    РамкынRamkəntrại tuần lộc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Anh Solombala sửa

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái Р (R) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    ВЕРИVERI(VERY) RẤT

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 59 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    РангRangMàu sắc

Xem thêm sửa

Tiếng Avar sửa

 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Kirin Р
Ả Rập ر‎
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    РусијаRusiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • R tại Obastan.com

Tiếng Bashkir sửa

 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ﺭ‎
Latinh R
Turk cổ 𐰼 𐰺

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    РимRimRoma

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    БИРBIRSỐ 1

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    МААРХУОНЬMAARQUOŅSỐ 1

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    РумыніяRumynijaRumani

Xem thêm sửa

Tiếng Budukh sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    РижRCô gái

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgari sửa

 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    РусияRusijanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 642

Tiếng Buryat sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    РимRimRoma

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    РоссиRossinước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Chukot sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    РъэвRʔewCá voi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение, tr. 106

Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ПИРPIRSỐ 1

Xem thêm sửa

Tiếng Chuvan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ЕРИЧЬYERICH'TỒI TỆ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường р

Tiếng Chuvash sửa

 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    РаҫҫейRaśśejnước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Dargwa sửa

Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ВАРЪАVARʾAMẬT ONG

Xem thêm sửa

Tiếng Daur sửa

Kirin Р
Mãn Châu
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ОЛОРOLORcái thuổng

Xem thêm sửa

Tiếng Digan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    РазиRaji(tên nữ)
  2. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
  2. Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN

Tiếng Dolgan sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ОЛОРOLORCƯ TRÚ

Xem thêm sửa

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ГАРGARTUYẾT

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường р

Tham khảo sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin Р
Ả Rập ر (r)
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ПӘРИPERICỔ TÍCH

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЭРERSỐ 2

Xem thêm sửa

Tiếng Erzya sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    РоссияRosśijanước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Even sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ДӨРƷȪRSỐ 2

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk sửa

Kirin Р
Mông Cổ
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ДЮРƷŪRSỐ 2

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    РусијаRusiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush sửa

 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    РумRumRoma

Xem thêm sửa

Tiếng Itelmen sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    РсэʼнRse'nPhổi

Xem thêm sửa

Tiếng Kabardia sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    РумыниэRwuməniɛRumani

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk sửa

 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Р
Mông Cổ
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    Румудин ОрнRumudin OrnRumani

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 252

Tiếng Kamassia sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    НАГУРNAGURSỐ 3

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường р

Tham khảo sửa

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    РимRimRoma

Xem thêm sửa

Tiếng Karaim sửa

Kirin Р
Latinh R
Hebrew ר

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    РэнгRengMàu sắc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Р-С)

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    РеспубликаRespublikaCộng hòa

Xem thêm sửa

Tiếng Kazakh sửa

 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    РоссияRossiänước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Ket sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ТИРЬTIŔRỄ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    РеспубликаRespublikaCộng hòa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Khinalug sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 41 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    РижиRišiCon gái

Xem thêm sửa

Tiếng Khvarshi sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ПАРPARONG

Xem thêm sửa

Tiếng Koibal sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    СЕРОSEROHẢI LY

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường р

Tham khảo sửa

  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház

Tiếng Komi-Zyrian sửa

 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    РоссияRosśijanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Krymchak sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ЯПРАКЪYAPRAQ

Xem thêm sửa

Tiếng Kumyk sửa

Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    РусRusTiếng Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва, tr. 820

Tiếng Kurd sửa

Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر‎
Yezidi 𐺍
Armenia ր

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ДАРИСТАНDARISTANRỪNG

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    РумынияRumıniyaRumani

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Lak sửa

 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر
Gruzia

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    РумыниаRumyniaRumani

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 231

Tiếng Lezgi sửa

 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    РимRimRoma

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni sửa

 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    РусијаRusijanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mari sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
    РоссийRossijnước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    УРЮÖRÖHMÙA THU

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường р

Tham khảo sửa

  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 612

Tiếng Moksha sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    РумынияRumynijaRumani

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ sửa

Kirin Р
Mông Cổ (r)
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    РумынRumynRumani

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    НУУРNUURHỒ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường р

Tham khảo sửa

  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ПУРКИЙООЙPURKIYOOYSỐ 7

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk

Tiếng Nanai sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ДЮЭРŽUERSỐ 7

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ТОРА̄ХӢTORĀXĪQUẠ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ПЭ̇ДАРАPĖDARAnăm

Xem thêm sửa

Tiếng Nga sửa

 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    СССРSSSRLiên Xô

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 216

Tiếng Nganasan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    СЫРSYRBĂNG

Xem thêm sửa

Tiếng Nogai sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ЙЫРYIRBÀI HÁT

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    УРКИURKISỐ 1

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường р

Tiếng Oroch sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    ОРОЧИ КЭСЭНИOROCHI KESENITIẾNG OROCH

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    КИРАKIRACẠNH

Xem thêm sửa

Tiếng Ossetia sửa

Kirin Р
Latinh R
Gruzia (r)

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    РумыниRumyniRumani

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 338

Tiếng Rumani sửa

 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh R
Kirin Р

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    РусияRusianước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Rusyn sửa

 
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    РусиныRusynŷngười Rusyn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 2, tr. 252

Tiếng Sami Kildin sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    СА̄ХАРSĀXARĐƯỜNG ĂN

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia sửa

 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    РусијаRusijanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 61

Tiếng Shor sửa

Kirin Р
Latinh R

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    АРЫҒARSẠCH SẼ

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Đông cổ sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin cổ рьци (rĭci) viết hoa.
    РостовъRostovŭRostov

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái sửa

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin cổ рьци (rĭci) viết hoa.
    РѡсїꙗRosijanước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    РадиоRadioVô tuyến

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 121

Tiếng Tabasaran sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    РугRugĐất

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik sửa

Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    РусияRusiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh sửa

Latinh R
Kirin Р
Ả Rập ر

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ӘРИҜƏRIQQUẢ

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar sửa

 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    КЪЫРЫМQIRIMBÁN ĐẢO KRYM

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Siberia sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    СЕБЕРSEBERSIBERIA

Xem thêm sửa

Tiếng Taz sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    АРАКИAR'AKIRƯỢU

Xem thêm sửa

Tiếng Tích Bá sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">Р</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">Р</span>” bên trên.

Mãn Châu
Kirin Р

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    СЕРКИНᠰᡝᠷᡣᡞᠨTỜ BÁO

Xem thêm sửa

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ҮРÜRTHỔI

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    НЕХИРNEΧIRĐÀN

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    БИРИНBIRINMŨI

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ТҮРКМЕНЧЕRKMENÇETIẾNG TURKMEN

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 51

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt sửa

 
Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    РоссияRossijanước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Ukraina sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">Р</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">Р</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    РосіяRosijanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Р, Kyiv: Naukova Dumka
  • Р tại Словник.ua

Tiếng Ulch sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    СОРОSOROCHIẾN TRANH

Xem thêm sửa

Tiếng Urum sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    УРУМURUMTIẾNG URUM

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh R
Kirin Р
Ả Rập ر

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    РайRaythành phố Ray, Iran

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Veps sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    РоманииRomaniiRumani

Xem thêm sửa

Tiếng Vot sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    РакоRakoRách

Xem thêm sửa

Tiếng Wakhi sửa

Kirin Р
Ả Rập ر‎
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    РухнRuxnTrắng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob sửa

Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ДАЙРОDAYROSÔNG

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 311

Tiếng Yakut sửa

 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    РумынияRumıniaRumani

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Yugh sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    УРURNƯỚC

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường р

Tham khảo sửa