Chữ Kirin

sửa
 
п U+043F, п
CYRILLIC SMALL LETTER PE
о
[U+043E]
Cyrillic р
[U+0440]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Hy Lạp π. (pi)

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là pe.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là покои (pokoi), nghĩa là "đất nước bình yên".

Hình ảnh

sửa

Tiếng Abaza

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (p) (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 39 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    пхӏаpḥacon gái

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin п
Latinh p
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    апаaamỏng

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin п
Ả Rập پ (p)
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    паеpajecho, để

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    пасpasnói

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, П, SIL International

Tiếng Ainu

sửa
Katakana ㇷ゚
Latinh p
Kirin п

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. () Chữ cái Kirin п ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    пумпуpumpuđứa bé

Tham khảo

sửa
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Л-С. Часть третья, СПб., tr. 463

Tiếng Ainu Sakhalin

sửa
Katakana ㇷ゚
Latinh p
Kirin п

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. () Chữ cái Kirin п (p) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    пыӈлукpəŋlukhỏi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

sửa

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái п (p) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    копейкаkopjejkakopeck

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 56 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    пилпилpilpiltiêu (gia vị)

Xem thêm

sửa

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin п
Ả Rập ف‎ (f)
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    перperhành

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin п
Ả Rập پ
Latinh p

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    пајpaychia sẻ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. P tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin п
Ả Rập پ‎
Latinh p
Turk cổ 𐰯

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    арпаarpalúa mạch

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    пешpsố 5

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    пускийаньpuskijaņsố 7

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin п
Latinh p
Ả Rập پ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    паpabậc

Xem thêm

sửa

Tiếng Budukh

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    кирпиkirpinhím gai châu Âu

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    тъпоклюнtpokljunhải âu cổ rụt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

sửa
Kirin п
Latinh p
Mông Cổ (p)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    Буряад РеспубликаBurjaad RjespublikaCộng hòa Buryatia

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin п
Ả Rập ف‎ (f)
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    пахpaxphổi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    ӄипуӄḳipuḳcá voi lưng gù

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    писpischúng ta

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п

  1. Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    погамаpogamamùa hè

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa П

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    пӑрpărmưa đá, băng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin п
Latinh p
Ả Rập پ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    сапунsapunxà phòng

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin п
Mãn Châu
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    пентууpentuugạc non

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    порporlỗ chân lông
  2. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    көппөкppökrêu

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п

  1. Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    путputchân

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa П

Tham khảo

sửa
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin п
Ả Rập پ (p)
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    пәрвазperwazchuyến bay

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    пипинpipinphê bình

Xem thêm

sửa

Tiếng Erzya

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    пизэp izetổ chim,

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    дяпканdjapkansố 8

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

sửa
Kirin п
Mông Cổ
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    дяпкунʒapkunsố 8

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

sửa
Latinh p
Kirin п

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    параparatiền bạc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush

sửa
 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin п
Ả Rập ڢا
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    пенpjentường

Xem thêm

sửa

Tiếng Itelmen

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    пињԓфэсpiňɬɸeskết thúc

Xem thêm

sửa

Tiếng Kabardia

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    пэpɛmũi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin п
Mông Cổ
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    СарпанSarpanhuyện Sarpinsky

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п

  1. Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    пхаpʰacây, gỗ

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa П

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    кёпюрpürcầu

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin п
Latinh p
Hebrew פּ‎

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    пийалаpiyalathủy tinh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (О-П)

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin п
Ả Rập
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    республикаrespublikacộng hòa

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin п
Ả Rập پ‎
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    пәкpäkvô tội, trong sạch

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ӄоӄпуньqoqpunʼchim cu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    пуғаpuğa đực

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khinalug

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 40 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    ппарынцӏarɨ́nc̣gạo

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    парparong

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п

  1. Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    паpacây

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa П

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    понponchó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    япракъyapraq

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin п
Latinh p
Ả Rập پ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    китапkitapsách

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurmanji

sửa
Kirin п
Latinh p
Ả Rập پ
Yezidi 𐺂 (𐺂)
Armenia բ (b)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin п
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin п
Latinh p
Ả Rập ﭖ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    пиязpiyazhành

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Lak

sửa
 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin п
Latinh p
Ả Rập پ
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    пилpilvoi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 219

Tiếng Lezgi

sửa
 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin п
Latinh p
Ả Rập پ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    пабpabphụ nữ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    падpadthác

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, П (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п

  1. Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    простиprostigiã biệt

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa П

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    перьфпялеpeŕfpǽľexung quanh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin п
Mông Cổ (p)
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ЯпонJaponNhật Bản

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п

  1. Chữ cái Kirin п (p) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    лаампаlaampađèn

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa П

Tham khảo

sửa
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    пахтаpahtabông

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    пуркиин стоpurkiin stosố 700

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    дякпунžïakpünsố 8

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ӡапкунjapkunsố 8

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    параллелепипедparallelepipjedhình hộp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 9

Tiếng Nganasan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    палpalđồi

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    алпысalpıssáu mươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п

  1. Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    ерпольjerpolʹsố 4

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa П

Tiếng Oroch

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    ʒакпуʒakpusố 8

Xem thêm

sửa

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin п
Latinh p
Gruzia (p)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    пиалаpialacái chén, tách

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 235

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh p
Kirin п

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    порportỏi tây

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusyn

sửa
 
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    попільpopilʹtro

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 2, tr. 39

Tiếng Sami Kildin

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    пӯджьпоа̄плэннчpūdž’pååplennčCharadrius hiaticula

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    партѝцӣпpartìcīpđộng tính từ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 42

Tiếng Shor

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    парарғаpararğađi

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 878: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ Kirin cổ покои (pokoi) viết thường.
    потопъpotopŭlụt

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

sửa

п (p) (chữ hoa П)

  1. Chữ Kirin cổ покои (pokoi) viết thường.
    кѵпрьскъprĭskŭthuộc Síp

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    пишәкpišäkdao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 119

Tiếng Tabasaran

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    паччагьpač̄ahvua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik

sửa
Kirin п
Ả Rập پ
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    парparlông vũ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh

sửa
Latinh p
Kirin п
Ả Rập پ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    аспaspngựa

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin п
Ả Rập پ‎
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    пәриpäritiên nữ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin п
Ả Rập پ
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    пармакъparmaqngón tay

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    пәйшәмпеpäyšämpethứ Năm

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin п

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    пятницаpyatnitsathứ Sáu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin п
Ả Rập پ
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    пўлpūltiền

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin п
Ả Rập پ
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    пилpilvoi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    пагаpagaếch

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udi

sửa
Kirin п
Latinh p
Armenia պ
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    попpoplông, tóc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udihe

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ӡакпуӡakpusố 8

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    пуныpunychó

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">п</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs">п</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [p]
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    письмоpysʹmothư

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., П, Kyiv: Naukova Dumka
  2. П tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    папиpapivịt

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh p
Kirin п
Ả Rập پ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    патpatlông vũ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

sửa
Latinh p
Kirin п

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    пуноpunođường xoắn ốc

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    патаpatanồi

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin п
Ả Rập پ
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    пистpistda

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    гапgaplời nói

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 301

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin п
Latinh p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

п (chữ hoa П)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    куруппааскыkuruppaaskıgà gô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 35

Tiếng Yugh

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

п

  1. Chữ cái Kirin п (p) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    чипčipchó

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa П

Tham khảo

sửa
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)