2
Đa ngữ
sửaKiểu văn bản | Kiểu emoji | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2︎ | 2️ | |||||||
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩. | ||||||||
|
Ký tự
sửa2
- Số hai.
- Một chữ số trong hệ số thập phân, cũng như bát phân và thập lục phân.
- (Số viết lên trên) Bình phương của một số hoặc một đơn vị.
- m2 là kí hiệu cho mét vuông.
Cách viết khác
sửaSố thập phân:
- Chữ số Đông Ả Rập: ٢
- Chữ số Tây Ả Rập: 2
- Chữ số Assam: ২
- Chữ số Bali: ᭒
- Chữ số Bengal: ২
- Chữ số Brahmi: 𑁨
- Chữ số Chakma: 𑄸
- Chữ số Chăm: ꩒
- Chữ số Devanagari: २
- Chữ số Gujarat: ૨
- Chữ số Gurmukhi: ੨
- Chữ số Hanifi Rohingya: 𐴲
- Chữ số Java: ꧒
- Chữ số Kannada: ೨
- Chữ số Kayah Li: ꤂
- Chữ số Khmer: ២
- Chữ số Khudawadi: 𑋲
- Chữ số Lanna: (secular) ᪂, (Tham) ᪒
- Chữ số Lào: ໒
- Chữ số Lepcha: ᱂
- Chữ số Limbu: ᥈
- Chữ số Malayalam: ൨
- Chữ số Meitei: ꯲
- Chữ số Mông Cổ: ᠒
- Chữ số Miến Điện: ၂
- Chữ số N'Ko: ߂
- Chữ số Ol Chiki: ᱒
- Chữ Oriya: ୨
- Chữ số Osmanya: 𐒢
- Chữ số Ba Tư: ۲
- Chữ số Saurashtra: ꣒
- Chữ số Sharada: 𑇒
- Chữ số Sinhala: ෨
- Chữ số Sunda: ᮲
- Chữ số Takri: 𑛂
- Chữ số Tamil: ௨
- Chữ số Telugu: ౨
- Chữ số Thái Lan: ๒
- Chữ số Tây Tạng: ༢
- Chữ số Tirhuta: 𑓒
- Chữ số Warang Citi: 𑣢
Số đếm: