Chữ Kirin sửa

 
П U+041F, П
CYRILLIC CAPITAL LETTER PE
О
[U+041E]
Cyrillic Р
[U+0420]

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hy Lạp Π. (Pi)

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là pe.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là покои (pokoi), nghĩa là "đất nước bình yên".

Hình ảnh sửa

Tiếng Abaza sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п (p))

  1. Chữ cái thứ 39 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ПаPaCon trai

Xem thêm sửa

Tiếng Abkhaz sửa

 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin П
Latinh P
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ПольшаolʲŝaBa Lan

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Kirin П
Ả Rập پ (p)
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ПолшэPwolšɛBa Lan

Xem thêm sửa

Tiếng Aghul sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ПайPajPhần

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, П, SIL International

Tiếng Ainu sửa

Katakana ㇷ゚
Latinh P
Kirin П

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. () Chữ cái Kirin П ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    Пу́матPumatCô gái

Tham khảo sửa

  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Л-С. Часть третья, СПб., tr. 463

Tiếng Ainu Sakhalin sửa

Katakana ㇷ゚
Latinh P
Kirin П

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. () Chữ cái Kirin П (P) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    ПыгʼунныPǝʕunnǝNấm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Anh Solombala sửa

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái П (P) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    КОПЕЙКАKOPJeJKAKOPECK

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 56 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ПарангParangTiếng Pháp

Xem thêm sửa

Tiếng Avar sửa

 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin П
Ả Rập ف‎
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ПетербурPeterburSankt-Peterburg

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Kirin П
Ả Rập پ
Latinh P

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ПанамаPanamaPanama

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. P tại Obastan.com

Tiếng Bashkir sửa

 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin П
Ả Rập پ‎
Latinh P
Turk cổ 𐰯

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ПакистанPakistanPakistan

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    ПешPSố 5

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Yukaghir sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ПускийаньPuskijaņSố 7

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin П
Latinh P
Ả Rập پ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ПольшчаPólʹščaBa Lan

Xem thêm sửa

Tiếng Budukh sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ЛАПАLAPASÓNG

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgari sửa

 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ПолшаPolšaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 458

Tiếng Buryat sửa

Kirin П
Latinh P
Mông Cổ (p)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ПортугалPortugalBồ Đào Nha

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin П
Ả Rập ف‎
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ПольшаPólʹšaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Chukot sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    ПлакылгынPlakəlɣənỦng bằng da tuần lộc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение, tr. 106

Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ПирPirSố 1

Xem thêm sửa

Tiếng Chuvan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П

  1. Chữ cái Kirin П (P) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ПалаPalaĐá

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường п

Tiếng Chuvash sửa

 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ПарижParijParis

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Dargwa sửa

Kirin П
Latinh P
Ả Rập پ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    САПУНSAPUNXÀ PHÒNG

Xem thêm sửa

Tiếng Daur sửa

Kirin П
Mãn Châu
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ПентууPentuuGạc non

Xem thêm sửa

Tiếng Digan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    ПораймосPorajmosdiệt chủng người Digan
  2. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
  2. Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN

Tiếng Dolgan sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    КӨППӨКPPÖKRÊU

Xem thêm sửa

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П

  1. Chữ cái Kirin П (P) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ПағPDây

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường п

Tham khảo sửa

  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin П
Ả Rập پ (p)
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ПәриPeriCổ tích

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ПинPinChai lọ

Xem thêm sửa

Tiếng Erzya sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ПакистанP akistanPakistan

Xem thêm sửa

Tiếng Even sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ПлодPlodHoa quả

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk sửa

Kirin П
Mông Cổ
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ПуртаPurtaDao

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz sửa

Latinh P
Kirin П

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ПакистанPakistanPakistan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush sửa

 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin П
Ả Rập ڢا
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    ПакистанPakistanPakistan

Xem thêm sửa

Tiếng Itelmen sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    ПәлалPəlal

Xem thêm sửa

Tiếng Kabardia sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ПарижParižParis

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk sửa

 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin П
Mông Cổ
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    ПриютнинPriyutninhuyện Priyutnensky

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 252

Tiếng Kamassia sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П

  1. Chữ cái Kirin П (P) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    ИПЕКIPEKBÁNH MÌ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường п

Tham khảo sửa

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ПарижParijParis

Xem thêm sửa

Tiếng Karaim sửa

Kirin П
Latinh P
Hebrew פּ‎

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ПамукъPamuqSợi bông

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (О-П)

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin П
Ả Rập
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ПилPilVoi

Xem thêm sửa

Tiếng Kazakh sửa

 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin П
Ả Rập پ‎
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ПольшаPolşaBa Lan

Xem thêm sửa

Tiếng Ket sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ӃИПQĪˑPTHÁNG

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ПалығPalığVết thương

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khinalug sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 40 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    ПилPilMắt

Xem thêm sửa

Tiếng Khvarshi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ПарParOng

Xem thêm sửa

Tiếng Koibal sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П

  1. Chữ cái Kirin П (P) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    ПаPaCây

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường п

Tham khảo sửa

  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház

Tiếng Komi-Zyrian sửa

 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    ПакистанPakistanPakistan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Krymchak sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ЯПРАКЪYAPRAQ

Xem thêm sửa

Tiếng Kumyk sửa

Kirin П
Latinh P
Ả Rập پ‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    ПилPilVoi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва, tr. 615

Tiếng Kurd sửa

Kirin П
Latinh P
Ả Rập پ
Yezidi 𐺂
Armenia Բ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ПарэзерParêzerLuật sư

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin П
Latinh P
Ả Rập ﭖ‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ПольшаPolʹşaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Lak sửa

 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin П
Latinh P
Ả Rập پ
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    ПольшаPolʹšaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 219

Tiếng Lezgi sửa

 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin П
Latinh P
Ả Rập پ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    ПарижParižParis

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni sửa

 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ПолскаPolskaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    ПумPumCỏ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, П (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
    Пошкырт ЭлPoškyrt ÈlBashkortostan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П

  1. Chữ cái Kirin П (P) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    ПростиProstiGiã biệt

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường п

Tham khảo sửa

  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 332

Tiếng Moksha sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ПэруPeruPeru

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ sửa

Kirin П
Mông Cổ (p)
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ПольшPolʹšBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П

  1. Chữ cái Kirin П (P) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ПомидоорPomidoorCÀ CHUA

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường п

Tham khảo sửa

  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    ПермьPerm’Perm

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ПуркийоойPurkiyooySố 7

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk

Tiếng Nanai sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ПаPaaGan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ӠАПКУНJAPKUNSỐ 8

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    Пэ̇дараPėdaraSố 5

Xem thêm sửa

Tiếng Nga sửa

 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    ПольшаPolʹšaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 9

Tiếng Nganasan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.

Xem thêm sửa

Tiếng Nogai sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ПылавPılavCơm thập cẩm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П

  1. Chữ cái Kirin П (P) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    ПеаPeaTảng đá

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường п

Tiếng Oroch sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    Пе̄Pēcây bulô

Xem thêm sửa

Tiếng Ossetia sửa

Kirin П
Latinh P
Gruzia (p)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ПарижParižParis

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 235

Tiếng Rumani sửa

 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh P
Kirin П

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ПадинаPadina Padina

Xem thêm sửa

Tiếng Rusyn sửa

 
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    ПольскоPolʹskoBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 2, tr. 39

Tiếng Sami Kildin sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    Па̄ллPāllBóng, bi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia sửa

 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    ПољскаPoljskaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 42

Tiếng Shor sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ПычақPıçaqDao

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Đông cổ sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ Kirin cổ покои (pokoi) viết hoa.
    ПерсидаPersidaBa Tư

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái sửa

П (P) (chữ thường п)

  1. Chữ Kirin cổ покои (pokoi) viết hoa.
    Пол҄ьскаPolʹĭskaBa Lan

Xem thêm sửa

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    ПаъқPàqXấu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 119

Tiếng Tabasaran sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (P) (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    ПулPulTiền

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik sửa

Kirin П
Ả Rập پ
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ПеруPeruPeru

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh sửa

Latinh P
Kirin П
Ả Rập پ‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ПәсPəsCừu, chiên

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar sửa

 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin П
Ả Rập پ‎
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ПольшаPol’şaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm sửa

Kirin П
Ả Rập پ
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ПашалыаPashalyalễ Phục Sinh

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Siberia sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    ПалPalMật ong

Xem thêm sửa

Tiếng Taz sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.

Xem thêm sửa

Tiếng Tích Bá sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">П</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">П</span>” bên trên.

Mãn Châu
Kirin П

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm sửa

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ПонедельникPonedelʼnikThứ Hai

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin П
Ả Rập پ
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ПўлPūlTiền

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Kirin П
Ả Rập پ
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ПеруPeruPeru

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 50

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    ПольшаPolʹşaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udi sửa

Kirin П
Latinh P
Armenia Պ
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    ПулPulMắt

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977), “П”, Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку

Tiếng Udihe sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ПалиғиPaliɣiĐen

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt sửa

 
Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ПольшаPol’šaBa Lan

Xem thêm sửa

Tiếng Ukraina sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">П</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">П</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [p]
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    ПольщаPolʹščaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., П, Kyiv: Naukova Dumka
  2. П tại Словник.ua

Tiếng Ulch sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    ПокоPokoVụ mùa

Xem thêm sửa

Tiếng Urum sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ПенирPenirPhô mai

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh P
Kirin П
Ả Rập پ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ПанжобPanjobPunjab

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Veps sửa

Latinh P
Kirin П

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    ПеруPeruPeru

Xem thêm sửa

Tiếng Vot sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ПајаPajaLò rèn

Xem thêm sửa

Tiếng Wakhi sửa

Kirin П
Ả Rập پ
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ПистPistDa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob sửa

Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ПунPunĐầy

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 301

Tiếng Yakut sửa

 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin П
Latinh P

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

П (chữ thường п)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    ПольшаPol'şaBa Lan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 35

Tiếng Yugh sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

П

  1. Chữ cái Kirin П (P) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    ЧИПČIPCHÓ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường п

Tham khảo sửa

  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)