Chữ Hebrew

sửa
 
ז U+05D6, ז
HEBREW LETTER ZAYIN
ו
[U+05D5]
Hebrew ח
[U+05D7]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

ז (z)

  1. Zayin: Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ו⁩ và trước ח.

Tiếng Aram

sửa
Hebrew ז
Aram 𐡆‎
Syria ܙ
Palmyrene 𐡦
Nabata 𐢉
Phoenicia 𐤆‎
Manda ࡆ‎
Samari
Hatran 𐣦

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    זֵדzedkẻ ác

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    זוג֗הزَوْجَة (zawja)vợ

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
    Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
    Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa
Kirin З з
Hebrew ז
Latinh Z z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
    זבוןzabonngôn ngữ

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Do Thái

sửa
 
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew.
    זוחליםzokh'límbò sát

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari

sửa
Latinh Z z
Hebrew ז
Ả Rập ز

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Hebrew ז

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    טאֳזтоз (toz)bụi

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Knaan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ז
Latinh Z z
Kirin З з

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    ז׳ורנאלjurnaltờ báo

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mozarab

sửa
Ả Rập ز‎ (z‎)
Hebrew ז
Latinh Z z

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái Hebrew thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    קאז׳אילאיz'elechim ác là

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập ذ (z) ز (z) ض (z) ظ (z)
Hebrew ז

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ý-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
    טובזהtovezzalòng tốt

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yevan

sửa
Hebrew ז
Hy Lạp Ζ ζ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yiddish

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ז (z)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    זעגzegcái cưa

Ký tự số

sửa

ז (z)

  1. Số 7.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 738