ז
Chữ Hebrew
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaז (z)
Tiếng Aram
sửaHebrew | ז |
---|---|
Aram | 𐡆 |
Syria | ܙ |
Palmyrene | 𐡦 |
Nabata | 𐢉 |
Phoenicia | 𐤆 |
Manda | ࡆ |
Samari | ࠆ |
Hatran | 𐣦 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập-Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư-Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 7 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
- Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
- Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Bukhara
sửaKirin | З з |
---|---|
Hebrew | ז |
Latinh | Z z |
Ả Rập | ز ﻅ ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
- זבון ― zabon ― ngôn ngữ
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
sửa- Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023
Tiếng Domari
sửaLatinh | Z z |
---|---|
Hebrew | ז |
Ả Rập | ز |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Karaim
sửaKirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Latinh | Z z |
Hebrew | ז |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Knaan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Ladino
sửaHebrew | ז |
---|---|
Latinh | Z z |
Kirin | З з |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
- ז׳ורנאל ― jurnal ― tờ báo
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Mozarab
sửaẢ Rập | ز (z) |
---|---|
Hebrew | ז |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaẢ Rập | ذ (z) ز (z) ض (z) ظ (z) |
---|---|
Hebrew | ז |
Cách phát âm
sửa- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /z/
Chữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Ý-Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Yevan
sửaHebrew | ז |
---|---|
Hy Lạp | Ζ ζ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửaTiếng Yiddish
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaז (z)
Ký tự số
sửaז (z)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
sửa- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 738