Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
E
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Latinh
1.1
Chuyển tự
1.1.1
Cách ra dấu
1.2
Từ nguyên
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Từ viết tắt
2.4
Xem thêm
Chữ Latinh
sửa
E
U+0045
,
&
#69;
LATIN CAPITAL LETTER E
←
D
[U+0044]
Basic Latin
F
→
[U+0046]
Chuyển tự
sửa
Cách ra dấu
sửa
Ngôn ngữ ký hiệu Bồ Đào Nha
Ngôn ngữ ký hiệu Ireland
Ngôn ngữ ký hiệu Mỹ
Ngôn ngữ ký hiệu Pháp
Ngôn ngữ ký hiệu Québec
Từ nguyên
sửa
Sự tiến hóa của chữ E trong lịch sử
Chữ tiền
Canaan
Chữ
Phoenicia
Chữ
Etruscan
Chữ
Latinh
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɛ
˧˧
ɛ
˧˥
ɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɛ
˧˥
ɛ
˧˥˧
Danh từ
sửa
E
Con
chữ
thứ tám của bảng
chữ cái
chữ
quốc ngữ
(dạng
viết hoa
).
Từ viết tắt
sửa
E
Chỉ số
14
trong hệ
thập lục phân
.
Xem thêm
sửa
⋿