E
Chữ Latinh sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Cách ra dấu sửa
Từ nguyên sửa
Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Etruscan
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|---|
|
|
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛ˧˧ | ɛ˧˥ | ɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛ˧˥ | ɛ˧˥˧ |
Danh từ sửa
E
Từ viết tắt sửa
E
- Chỉ số 14 trong hệ thập lục phân.