Chữ Latinh

sửa

E U+0045, E
LATIN CAPITAL LETTER E
D
[U+0044]
Basic Latin F
[U+0046]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ E trong lịch sử
Chữ tiền Canaan Chữ Phoenicia Chữ Etruscan


Chữ Latinh




Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɛ˧˧ɛ˧˥ɛ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɛ˧˥ɛ˧˥˧

Danh từ

sửa

E

  1. Con chữ thứ tám của bảng chữ cái chữ quốc ngữ (dạng viết hoa).

Từ viết tắt

sửa

E

  1. Chỉ số 14 trong hệ thập lục phân.

Xem thêm

sửa