c
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi/
Danh từ
sửac số nhiều cs, c's /ˈsi/
- 100 (chữ số La Mã).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trăm đô la.
- (Âm nhạc) Đô.
- (Toán học) Số lượng thứ ba đã biết.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Côcain.
- Người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết).
- Vật hình c.
Tham khảo
sửa- "c", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
sửa- ͨ (dạng ký tự kết hợp)