Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
t
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
t
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
t
U+0074
,
&
#116;
LATIN SMALL LETTER T
←
s
[U+0073]
Basic Latin
u
→
[U+0075]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti/
Danh từ
sửa
t
số nhiều
ts, t's
/ˈti/
T, t.
Vật
hình
T.
Thành ngữ
sửa
to a T
:
Hoàn toàn
; đúng,
chính
xác
.
that is the to a
t
— chính hắn
to cross the T's
:
Đánh
dấu
ngang
chữ
t; (nghĩa bóng)
tỏ ra
chính
xác
từng li
từng
tí
.
Nhấn mạnh
vào một điểm.
Tham khảo
sửa
"
t
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te/
Pháp (Ba Lê)
[te]
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
t
/te/
t
/te/
t
gđ
/te/
T
.
Un
t
bien formé
— một chữ t viết đẹp
(
Khoa đo lường
)
Tấn
(ký hiệu).
(
T
)
(vật lý học)
tesla
(ký hiệu).
(
T
)
(hóa học)
triti
(ký hiệu).
(
T
)
Hình
T
,
vật
hình
T
.
Antenne en
T
— anten hình T
Tham khảo
sửa
"
t
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ͭ
(dạng ký tự kết hợp)