t
Tiếng AnhSửa đổi
| ||||||||
|
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈti/
Danh từSửa đổi
t số nhiều ts, t's /ˈti/
Thành ngữSửa đổi
- to a T:
- to cross the T's:
Tham khảoSửa đổi
- "t". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /te/
Pháp (Ba Lê) | [te] |
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
t /te/ |
t /te/ |
t gđ /te/
- T.
- Un t bien formé — một chữ t viết đẹp
- (Khoa đo lường) Tấn (ký hiệu).
- (T) (vật lý học) tesla (ký hiệu).
- (T) (hóa học) triti (ký hiệu).
- (T) Hình T, vật hình T.
- Antenne en T — anten hình T
Tham khảoSửa đổi
- "t". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêmSửa đổi
- ͭ (dạng ký tự kết hợp)