Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̤ːn˨˩ŋaːŋ˧˧ŋaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaːn˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

ngàn

  1. (Vch.) Rừng.
    Vượt suối băng ngàn.
    Đốn tre đẵn gỗ trên ngàn... (ca dao)

Số từ

sửa

ngàn

  1. Một trăm gấp mười lần.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa