Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Số từ
1.6.1
Đồng nghĩa
1.6.2
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤ːn
˨˩
ŋaːŋ
˧˧
ŋaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːn
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngàn”
虤
:
ngan
,
ngàn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
岸
:
ngan
,
nghìn
,
ngàn
,
ngạn
嵃
:
nghến
,
ngàn
𠦳
:
nghìn
,
ngàn
𡶨
:
ngàn
彦
:
ngán
,
ngàn
,
ngạn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngăn
ngạn
ngan
ngân
ngần
ngấn
Ngạn
ngán
ngắn
Ngân
ngẩn
Danh từ
ngàn
(
Vch.
)
Rừng
.
Vượt suối băng
ngàn
.
Đốn
tre
đẵn
gỗ
trên
ngàn
... (ca dao)
Số từ
sửa
ngàn
Một
trăm
gấp
mười
lần.
Đồng nghĩa
sửa
nghìn
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)