ngàn
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̤ːn˨˩ | ŋaːŋ˧˧ | ŋaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːn˧˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
ngàn
Số từSửa đổi
ngàn
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "ngàn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)