e
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈi/
Danh từ
sửae /ˈi/
Tham khảo
sửa- "e", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛ˧˧ | ɛ˧˥ | ɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛ˧˥ | ɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửae
Động từ
sửae
- Ngại, sợ.
- Không ham giàu sang, không e cực khổ (Hồ Chí Minh)
- Nghĩ rằng có thể xảy ra.
- Viêc ấy tôi e khó thực hiện
- Ngượng ngùng.
- Kẻ nhìn rõ mặt, người e cúi đầu (Truyện Kiều)
Tham khảo
sửa- "e", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ý
sửaĐộng từ
sửae
- Và, với.
Xem thêm
sửa- ͤ (dạng ký tự kết hợp)