Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bản thân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Đại từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːn
˧˩˧
tʰən
˧˧
ɓaːŋ
˧˩˨
tʰəŋ
˧˥
ɓaːŋ
˨˩˦
tʰəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˧˩
tʰən
˧˥
ɓa̰ːʔn
˧˩
tʰən
˧˥˧
Danh từ
sửa
bản thân
Tự
,
chính
cá nhân
, hoặc
sự việc
được
nói
đến.
chính
bản thân
ông ta nói ra
không làm chủ được
bản thân
bản thân
sự việc này không có gì quan trọng
Đại từ
sửa
bản thân
Người
mà được nhắc đến bởi chính người đó (
đại từ
phản thân
).
Mình, chính
mình
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
self
,
oneself
,
myself
,
yourself
Tiếng Tây Ban Nha
:
sí mismo
,
yo mismo
,
tú mismo
(
quen thuộc
),
usted mismo
(
thân trọng
)...
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam