ع
Chữ Ả Rập sửa
| ||||||||
|
Mô tả sửa
ع (ain)
- Chữ Ả Rập ain.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ع | ـع | ـعـ | عـ |
Tiếng Ả Rập sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʿayn)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, đứng sau ظ (ẓ) và đứng trước غ (ḡ).
- ع ب ء ― ʕ b ʔ ― đóng gọn
Động từ sửa
ع (dạng I)
- Mệnh lệnh thức chủ động ngôi thứ hai số ít giống đực của وَعَى (waʕā) (waʿā).
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập) حرف-->: ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo sửa
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Hijazi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʕen)
- Chữ Ả Rập عين vùng Hejar.
- عامود ― ʿāmūd ― cột
Xem thêm sửa
Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʕe:n)
- Chữ Ả Rập عين tại Ai Cập.
- نوع ― nūʕ ― loại
Giới từ sửa
ع
- Dạng rút gọn của على: trên, đến.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo sửa
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Azerbaijan sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái Azeri.
Xem thêm sửa
Tiếng Ba Tư sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm sửa
- (âm tiết) IPA(ghi chú): [ʕ]
- (cổ) IPA(ghi chú): /ʔajn/
- (Kabul) IPA(ghi chú): /(ʔ)ajn/
- (Iran) IPA(ghi chú): /ʔejn/
- (Tajik) IPA(ghi chú): /ʔajn/
Chữ cái sửa
ع ('ain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư, gọi là chữ عين.
- عائله ― â'ile ― gia đình
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo sửa
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, he Educational Publishing Co., tr. 412
Tiếng Chagatai sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Chagatai.
- علیقلی ― tên nam giới
Xem thêm sửa
Tiếng Chechen sửa
Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | J j |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập j trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
Xem thêm sửa
Tiếng Đông Hương sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
Xem thêm sửa
Tiếng Karakalpak sửa
Kirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak.
Xem thêm sửa
Tiếng Karakhanid sửa
Ả Rập | ع |
---|---|
Latinh | ', h |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (ayin)
- Chữ cái ayin trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm sửa
Tiếng Kazakh sửa
Kirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh.
- جاساعان ― jasağan ― Đấng Tạo Hóa
Xem thêm sửa
Tiếng Khalaj sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Khalaj.
- عاشِق ― âşıq ― yêu
Xem thêm sửa
Tiếng Kurd sửa
Kirin | Ә', ә' |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | ’ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (’)
- Chữ Ả Rập عەین trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
Xem thêm sửa
Tiếng Kyrgyz sửa
Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (ğe)
- Chữ cái gh trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
Xem thêm sửa
Tiếng Mã Lai sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm sửa
- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [(ʔ)aen]
- (âm vị, âm tiết đầu) IPA(ghi chú): [(ʔ)]
- (âm vị, âm tiết cuối) IPA(ghi chú): [ʔ]
Chữ cái sửa
ع (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, gọi là chữ عين (ain).
- عادت ― adat ― phong tục
Xem thêm sửa
Tiếng Malagasy sửa
Ả Rập | ع |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (ʿayn)
- (cổ) Chữ Ả Rập ain trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm sửa
Tiếng Mogholi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (q)
- Chữ cái ‘ain trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm sửa
Tiếng Oromo sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (')
- Chữ cái عين ('ayn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
Xem thêm sửa
Tiếng Punjab sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (a)
- Chữ cái ain trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- عالَم ― ʻālam ― thế giới, vương quốc
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm sửa
- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái sửa
ع
- Chữ cái عين (eyn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
Xem thêm sửa
Tiếng Rohingya sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (en)
- Chữ cái en trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm sửa
Tiếng Sindh sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع ('ayn)
- Chữ cái عين trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- عرب ― 'arbu ― Ả Rập
Xem thêm sửa
Tiếng Soran sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (’)
- Chữ Ả Rập عەین trong bảng chữ cái Sorani.
- عێراق ― ʿÊraq ― Iraq
Xem thêm sửa
Tiếng Swahili sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ cái ayni trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm sửa
Tiếng Tatar sửa
Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | G, g |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (ğ)
- Chữ cái ğäyn trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).
Xem thêm sửa
Tiếng Tatar Crưm sửa
Chữ cái sửa
ع
- Chữ cái عين (ayn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm.
Xem thêm sửa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, gọi là chữ ayn.
- عاجزانه ― acizane ― khiêm nhường
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập Ottoman) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo sửa
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Trung Quốc sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
- ژٍّ شٍ عَر ذِيِوْ، ذَىْ طٌيًا حْـ ٿُوًالِ شْا ءِلُوُ پٍْدْع
- Rénrén shēng ér zìyóu, zài zūnyán hé quánlì shàng yílǜ píngděng
- Tất cả mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi
Xem thêm sửa
Tiếng Turk Khorasan sửa
Kirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (ə)
- Chữ cái عين (əyn) trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
Xem thêm sửa
Tiếng Turkmen sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع
- Chữ ayn trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
- عزیز ― eziz ― thân mến
Xem thêm sửa
Tiếng Urdu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, tên là chữ عین (ʿain).
- ابداع ― ibdā ― vật mới lạ
Xem thêm sửa
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ, مھ, لھ, گھ, کھ, ڑھ, رھ, ڈھ, دھ, چھ, جھ, ٹھ, تھ, پھ, بھ
Tham khảo sửa
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Wakhi sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.
Xem thêm sửa
Tiếng Yoruba sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع (')
- (cổ) Chữ cái thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.