Xem thêm: غ, , , ,

Chữ Ả Rập

sửa
 
ع U+0639, ع
ARABIC LETTER AIN
ظ
[U+0638]
Arabic غ
[U+063A]

Mô tả

sửa

ع (ain)

  1. Chữ Ả Rập ain.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ع ـع ـعـ عـ

Tiếng Ả Rập

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʿayn)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, đứng sau ظ () và đứng trước غ ().
    ع ب ءʕ b ʔđóng gọn

Động từ

sửa

ع (dạng I)

  1. Mệnh lệnh thức chủ động ngôi thứ hai số ít giống đực của وَعَى (waʕā) (waʿā).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228

Tiếng Ả Rập Hijazi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕen)

  1. Chữ Ả Rập عين vùng Hejar.
    عامودʿāmūdcột

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập Ai Cập

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕe:n)

  1. Chữ Ả Rập عين tại Ai Cập.
    نوعnūʕloại

Giới từ

sửa

ع

  1. Dạng rút gọn của على: trên, đến.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558

Tiếng Azerbaijan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái Azeri.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع ('ain)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư, gọi là chữ عين.
    عائلهâ'ilegia đình

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "Location" is not used by this template..

Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Chagatai.
    علی‌قلیtên nam giới

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin ӏ (ˀ)
Ả Rập ع
Latinh J j

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (ja)

  1. () Chữ Ả Rập j trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.

Xem thêm

sửa
  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)

Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin Ғ ғ
Ả Rập ع
Latinh G' g'

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (g')

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakhanid

sửa
Ả Rập ع
Latinh ', h

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (ayin)

  1. Chữ cái ayin trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin Ғ (Ğ), ғ (ğ)
Ả Rập ع
Latinh Ğ, ğ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (ğ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh.
    جاساعانjasağanĐấng Tạo Hóa

Xem thêm

sửa

Tiếng Khalaj

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Khalaj.
    عاشِقâşıqyêu

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập ع
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ Ả Rập عەین trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.

Xem thêm

sửa
  • (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin Г (G), г (g)
Ả Rập ع
Latinh Gh, gh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái gh trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mã Lai

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (ain)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, gọi là chữ عين‎ (ain).
    عادتadatphong tục

Xem thêm

sửa

Tiếng Malagasy

sửa
Ả Rập ع
Latinh ,

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (ʿayn)

  1. (cổ) Chữ Ả Rập ain trong bảng chữ cái Sorabe.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mogholi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (q)

  1. Chữ cái ‘ain trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (')

  1. Chữ cái عين ('ayn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.

Xem thêm

sửa

Tiếng Punjab

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (a)

  1. Chữ cái ain trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
    عالَمʻālamthế giới, vương quốc

Xem thêm

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع

  1. Chữ cái عين (eyn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.

Xem thêm

sửa

Tiếng Rohingya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (en)

  1. Chữ cái en trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع ('ayn)

  1. Chữ cái عين trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    عرب'arbuẢ Rập

Xem thêm

sửa

Tiếng Soran

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع ()

  1. Chữ Ả Rập عەین trong bảng chữ cái Sorani.
    عێراقʿÊraqIraq

Xem thêm

sửa

Tiếng Swahili

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ayni)

  1. Chữ cái ayni trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
Kirin Г (G), г (g)
Ả Rập ع
Latinh G, g

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (ğ)

  1. Chữ cái ğäyn trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Chữ cái

sửa

ع

  1. Chữ cái عين (ayn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, gọi là chữ ayn.
    عاجزانهacizanekhiêm nhường

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648

Tiếng Trung Quốc

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (e)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
    ژٍّ شٍ عَر ذِيِوْ، ذَىْ طٌيًا حْـ ٿ‬ُوًالِ شْا ءِلُوُ پٍْدْع
    Rénrén shēng ér zìyóu, zài zūnyán hé quánlì shàng yílǜ píngděng
    Tất cả mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin Э, э
Ả Rập ع
Latinh Ə, ə

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (ə)

  1. Chữ cái عين (əyn) trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع

  1. Chữ ayn trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
    عزیزezizthân mến

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (')

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, tên là chữ عین (ʿain).
    ابداعibdāvật mới lạ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724

Tiếng Wakhi

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yoruba

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع (')

  1. (cổ) Chữ cái thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.

Xem thêm

sửa