Xem thêm: м, M, Μ, Ϻ, м., М.

Chữ Kirin

sửa
 
М U+041C, М
CYRILLIC CAPITAL LETTER EM
Л
[U+041B]
Cyrillic Н
[U+041D]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Hy Lạp Μ. (Mu)

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là em.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là мꙑслитє (myslite), nghĩa là "nghĩ".

Hình ảnh

sửa

Tiếng Abaza

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    МазахӏванMazaḥʷanTháng Hai

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin М
Latinh M
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    МоскваMoskʼvaMoskva

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin М
Ả Rập م‎ (m)
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    МыекъуапэMəjeqʷapɛMaykop

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    МавMavBéo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, м, SIL International

Tiếng Ainu

sửa
Katakana
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. () Chữ cái Kirin М ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    КНОММАЧИ́KNOMMAČÍCON GÁI (CỦA CHA MẸ)

Tham khảo

sửa
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Д-Л. Часть вторая, СПб., tr. 431

Tiếng Ainu Kuril

sửa
Katakana
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. () Chữ cái Kirin М (M) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Kuril, đã tuyệt chủng năm 1962.
    ШИНИМЕСАМПЕSHINIBESAM-PESỐ 9

Tiếng Ainu Sakhalin

sửa
Katakana
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. () Chữ cái Kirin М (M) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    МаруӄылMaruqəlHành dại

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

sửa

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái М (M) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    МилекMilek(Milk) Sữa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 50 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    МацMacLưỡi

Xem thêm

sửa

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin М
Ả Rập م‎ (m)
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    МахӏачхъалаMaḥʳačqxalaMakhachkala

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin М
Ả Rập م
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    МонголустанMonqolustanMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin М
Ả Rập م
Latinh M
Turk cổ 𐰢

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    МәләүезMäläwezthị trấn Meleuz

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    МаалайлакланьMaalajlaklaņSố 8

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin М
Latinh M
Ả Rập م

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    МінскMinskMinsk

Xem thêm

sửa

Tiếng Budukh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    МафMafMưa

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    МексикоMeksikoMéxico

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

sửa
Kirin М
Latinh M
Mông Cổ (m)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    МуяынMujaynhuyện Muysky

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin М
Ả Rập م (m)
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    МарсMarsSao Hỏa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    МачоMačoNgực, ức

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    МағаMaɣaẾch

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chữ cái

sửa

М

  1. Chữ cái Kirin М (M) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    МалытьMalyt'

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường м

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    МускавMuskavMoskva

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin М
Latinh M
Ả Rập م

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    МегьMehSắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin М
Mãn Châu
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    МодоModoGỗ

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    МаMaKhông, đừng
  2. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    МасMasGỗ

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chữ cái

sửa

М

  1. Chữ cái Kirin М (M) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    МойнMoynCổ

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường м

Tham khảo

sửa
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin М
Ả Rập م (m)
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    МавMawhọ Mao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    МыйгуйMɨyguyHoa Kỳ

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    МодModTôi

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    МотуMotuSố 6

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    МонголияM ongoľijaMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    МянMẹnSố 10

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

sửa
Kirin М
Mông Cổ
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    МанниManņiKhỏe, khó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

sửa
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    МалтаMaltaMalta

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    МаруMaruNúi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa
Hy Lạp Μ (M)
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    Моло́хиΜολόχι (Molóchi)Cẩm quỳ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pontos World (2012), “Μ-μ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

sửa
 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin М
Ả Rập م
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    МагасMagasMagas

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 291

Tiếng Itelmen

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    МаʼMa' đâu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin М
Latinh M
Ả Rập م

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    МэзкууMɛzkʷuwuMoskva

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin М
Mông Cổ
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    МоскваMoskvaMoskva

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

sửa

Chữ cái

sửa

М

  1. Chữ cái Kirin М (M) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    МайаMajaNúi

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường м

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    МакъаMaqaẾch

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin М
Latinh M
Hebrew מ‎ ם

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    МанълаMaŋlayTrán

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (М-Н)

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin М
Ả Rập م‎
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    МонголияMongoliyaMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin М
Ả Rập م‎‎
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    МәскеуMäskeuMoskva

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    МораMoraĐại dương

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khinalug

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    МиMiMỡ

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    МокъуMoq’uNước mắt

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

sửa

Chữ cái

sửa

М

  1. Chữ cái Kirin М (M) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    МенгынъMengynʺNghìn

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường м

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Permyak

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 94: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    МаримуMarimuMari El

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    МӧскуаMöskuaMoskva

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    АДАМADAMNGƯỜI

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin М
Latinh M
Ả Rập م‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    МингMNghìn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurmanji

sửa
Kirin М
Latinh M
Ả Rập م
Yezidi 𐺡 (𐺡)
Armenia Մ (M)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    МезопотамыаMezopotamyaLưỡng Hà

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin М
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin М
Latinh M
Ả Rập م

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    МонголияMongoliyaMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew מ‎ ם
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái Kirin М (M) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
    МулудMuludlễ Mawlid

Tiếng Lak

sửa
 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin М
Latinh M
Ả Rập م
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    МамакъMamak'Mamak

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 188

Tiếng Lezgi

sửa
 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin М
Latinh M
Ả Rập م

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    МолдоваMoldovaMoldova

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    МакедонијаMakedonijaBắc Macedonia

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, М (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

sửa

Chữ cái

sửa

М

  1. Chữ cái Kirin М (M) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    МындиMyndiCây cung

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường м

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    МаксаMaksaGan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin М
Mông Cổ (m)
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    МөрөнMörönthành phố Mörön

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Chữ cái

sửa

М

  1. Chữ cái Kirin М (M) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    МонголMongolMông Cổ

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường м

Tham khảo

sửa
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    МалҕалоойMalğalooySố 6

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    МангаMangaCứng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    Ме̄ӈганMēŋganNghìn

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    Мардасьardasʹ°Phá vỡ

Xem thêm

sửa

Tiếng Nenets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    МаʼтMăhtSố 6

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    МоскваMoskvaMoskva

Xem thêm

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ viết tắt

sửa
  1. Viết tắt của метро́
  2. Viết tắt của мужска́я
  3. Viết tắt của Москва́

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 427

Tiếng Nganasan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    МәнуTrứng

Xem thêm

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    МамӻатьMamꜧ̇ațBà lão

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    МиллиардMilliardTỉ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chữ cái

sửa

М

  1. Chữ cái Kirin М (M) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    МелуръMjelurNgực,

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường м

Tiếng Oroch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    МиӈгаMiŋgaNghìn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    МиӈгаMiŋgaNghìn

Xem thêm

sửa

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin М
Latinh M
Gruzia (m)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    МӕскуыMæskuyMoskva

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 60

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    МосковаMoscovaMoskva

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusyn

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    МадярьскоMadjarʹskoHungary

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 487

Tiếng Sami Kildin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    Ма̄ййтMājjtSữa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    МађарскаMađarskaHungary

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    МалтаMaltaRìu

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 878: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ Kirin cổ мꙑслитє (myslite) viết hoa.
    МѣньскъMěnĭskŭMinsk

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

sửa

М (M) (chữ thường м)

  1. Chữ Kirin cổ мꙑслитє (myslite) viết hoa.
    МоскꙑMoskyMoskva

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    МаъшыынаMaşıınaMáy móc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 97

Tiếng Tabasaran

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    МархьMarxMưa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik

sửa
Kirin М
Ả Rập م
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    МавлудаMavludaGiáng sinh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh

sửa
Latinh M
Kirin М
Ả Rập م‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    МосквәMoskvəMoskva

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh M
Kirin М
Hebrew מ‎ (m‎) ם (m)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    Мердמאירד‎ (merd‎)Người

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin М
Ả Rập م‎‎
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    МәскәүMäskäwMoskva

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin М
Ả Rập م
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    МерихMerihSao Hỏa

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    МайMayTháng Năm

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    ИСИМАYIXIMACÁ HỒI VÂN

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    МукуᠮᡠᡣᡠNước

Xem thêm

sửa

Tiếng Tofa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    МалMalĐộng vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    МыкӏанMɨḳanLạnh

Xem thêm

sửa
  1. S. Starostin (1998-2003) North Caucasian family: Lezgian group (20 lists, 1 proto-list)

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin М
Ả Rập م
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    МинкMiŋkNghìn

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin М
Ả Rập م
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    МарыMarythành phố Mary

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    Мөңгүн-ТайгаMöñgün-Taygahuyện Mongun-Tayginsky

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 52 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    МыҫаакьаMəśaakʲʼahọc sinh

Xem thêm

sửa

Tiếng Udi

sửa
Kirin М
Latinh M
Armenia Մ
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    МамушӏакӏMumuš:aḳCây Hoa tím

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udihe

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    МиӈгаMiŋgaNghìn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    МускоMuskoMoskva

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa
 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    МоскваMoskvaMoskva

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., М, Kyiv: Naukova Dumka
  2. М tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    МаллайMallayTrán

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh M
Kirin М
Ả Rập م

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    МисрMisrAi Cập

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

sửa
Latinh M
Kirin М

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    МолдовMoldovMoldova

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    МууттаMuuttaThay đổi

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin М
Ả Rập م
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    МаксMaksRuồi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    МактабMaktabTrường học

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 283

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin М
Latinh M

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

М (chữ thường м)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    МирнэйMirneythị xã Mirny

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 28

Tiếng Yugh

sửa

Chữ cái

sửa

М

  1. Chữ cái Kirin М (M) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    ҚИМKIMPHỤ NỮ

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường м

Tham khảo

sửa
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)