Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
s
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
s
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
s
U+0073
,
&
#115;
LATIN SMALL LETTER S
←
r
[U+0072]
Basic Latin
t
→
[U+0074]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛs/
Danh từ
sửa
s
số nhiều
ss, s's
/ˈɛs/
S.
Đường
cong
hình
S;
vật
hình
S.
Tham khảo
sửa
"
s
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
S –
lưu huỳnh
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
s
/ɛs/
s
/ɛs/
s
gđ
/ɛs/
S
.
Un
S
majuscule
— một chữ S hoa
Hình
chữ
s
.
Un virage en
s
— một khúc đường quành hình chữ s
(
Khoa đo lường
)
Giây
(ký hiệu).
(
S
)
(hóa học)
lưu huỳnh
(ký hiệu).
Trái nghĩa
sửa
Es
Esse
Tham khảo
sửa
"
s
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ᷤ
(dạng ký tự kết hợp)