k
Tiếng Anh sửa
| ||||||||
|
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈkeɪ] |
Danh từ sửa
k số nhiều ks, k's /ˈkeɪ/
- K.
Tham khảo sửa
- "k". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka/
Pháp (Ba Lê) | [ka] |
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
k /ka/ |
k /ka/ |
k gđ /ka/
Tham khảo sửa
- "k". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm sửa
- ᷜ (dạng ký tự kết hợp)