f
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛf/
Danh từ
sửaf số nhiều f's /ˈɛf/
- F.
- (Âm nhạc) Fa.
Tham khảo
sửa- "f", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
f /ɛf/ |
f /ɛf/ |
f gđ /ɛf/
- F.
- (F) (hóa) fluo (ký hiệu).
- (F) (điện) fara (ký hiệu).
- (F) (âm nhạc) fa.
- (F) Frăng (ký hiệu).
- (Of) Độ Farenhet.
Tham khảo
sửa- "f", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
sửa- ᷫ (dạng ký tự kết hợp)