Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
f
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
f
f
U+0066
,
&
#102;
LATIN SMALL LETTER F
←
e
[U+0065]
Basic Latin
g
→
[U+0067]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛf/
Danh từ
sửa
f
số nhiều
f's
/ˈɛf/
F.
(
Âm nhạc
)
Fa
.
Tham khảo
sửa
"
f
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛf/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
f
/ɛf/
f
/ɛf/
f
gđ
/ɛf/
F
.
(
F
)
(hóa)
fluo
(ký hiệu).
(
F
)
(điện)
fara
(ký hiệu).
(
F
)
(âm nhạc)
fa
.
(
F
)
Frăng
(ký hiệu).
(
Of
)
Độ
Farenhet
.
Tham khảo
sửa
"
f
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ᷫ
(dạng ký tự kết hợp)