звезда
Tiếng Bulgari
sửaDanh từ
sửaзвезда gc
- Sao.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của звезда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvezdá |
khoa học | zvezda |
Anh | zvezda |
Đức | swesda |
Việt | dvedđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=звезд}} звезда gc
- (Ngôi, vì) Sao, tinh cầu; мн. : звёзды tinh tú, các vì sao.
- орден Красной Звезды — huân chương Sao đỏ
- перен. — ngôi sao
- звезда экрана — ngôi sao điện ảnh, minh tinh màn bạc
- .
- морская звезда — зоол. — [con] sao biển (Asteroidea)
- он звёзд с неба не хватает — nó rất bình thường, nó không thông minh lắm
- родиться под счастливой звездаой — sinh vào giờ hoàng đạo, sinh gặp sao bản mệnh tốt
- верить в свою звездау — tin vào sao bản mệnh của mình
Tham khảo
sửa- "звезда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)