Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
h
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
h
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
h
U+0068
,
&
#104;
LATIN SMALL LETTER H
←
g
[U+0067]
Basic Latin
i
→
[U+0069]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪtʃ/
Danh từ
sửa
h
số nhiều
hs, h's /'eitʃiz/
/ˈeɪtʃ/
H,
vật
hình
H.
Tham khảo
sửa
"
h
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
h
/aʃ/
h
/aʃ/
h
gđ
/aʃ/
H
.
(
H
)
(nhạc)
si
(Đức).
(
H
)
- (hóa học)
hydro
(ký hiệu).
(
H
)
- (vật lý học)
henri
(ký hiệu).
(
Khoa đo lường
)
Giờ
(ký hiệu).
l’heure
H
— xem heure
Tham khảo
sửa
"
h
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ͪ
(dạng ký tự kết hợp)