h
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪtʃ/
Danh từ
sửah số nhiều hs, h's /'eitʃiz/ /ˈeɪtʃ/
Tham khảo
sửa- "h", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
h /aʃ/ |
h /aʃ/ |
h gđ /aʃ/
- H.
- (H) (nhạc) si (Đức).
- (H) - (hóa học) hydro (ký hiệu).
- (H) - (vật lý học) henri (ký hiệu).
- (Khoa đo lường) Giờ (ký hiệu).
- l’heure H — xem heure
Tham khảo
sửa- "h", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
sửa- ͪ (dạng ký tự kết hợp)