b
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈbi/
Danh từ
sửab số nhiều bs, b's /ˈbi/
Thành ngữ
sửa- b flat:
- not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot): Không biết gì cả, dốt đặc cán mai.
Tham khảo
sửa- "b", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be/
Pháp (Ba Lê) | [be] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
b /be/ |
b /be/ |
b gđ /be/
- Mẫu tự thứ hai trong bảng chữ cái.
- Un petit b — một chữ b nhỏ
- (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Xi.
- (B) (hóa học) bo (ký hiệu).
- (Khoa đo lường) Nến mới (ký hiệu).
- ne savoir ni a ni b — xem a
- prouver par a — b+ xem a
Tham khảo
sửa- "b", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
sửa- ᷨ (dạng ký tự kết hợp)