Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
b
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
b
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
b
U+0062
,
&
#98;
LATIN SMALL LETTER B
←
a
[U+0061]
Basic Latin
c
→
[U+0063]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbi/
Danh từ
sửa
b
số nhiều
bs, b's
/ˈbi/
B.
(
Âm nhạc
)
Xi
.
Người
thứ hai
;
vật
thứ hai
(trong giả thuyết).
Thành ngữ
sửa
b flat
:
(
Âm nhạc
)
Xi
giáng
.
(
Đùa cợt
)
Con
rệp
.
not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)
: Không
biết
gì cả,
dốt
đặc
cán
mai
.
Tham khảo
sửa
"
b
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/be/
Pháp (Ba Lê)
[be]
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
b
/be/
b
/be/
b
gđ
/be/
Mẫu tự
thứ hai
trong
bảng chữ cái
.
Un petit
b
— một chữ b nhỏ
(
Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ
)
Xi
.
(
B
)
(hóa học)
bo
(ký hiệu).
(
Khoa đo lường
)
Nến
mới
(ký hiệu).
ne savoir ni a ni
b
— xem a
prouver par a
— b+ xem a
Tham khảo
sửa
"
b
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ᷨ
(dạng ký tự kết hợp)