Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
từ khi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Phó từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̤
˨˩
xi
˧˧
tɨ
˧˧
kʰi
˧˥
tɨ
˨˩
kʰi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˧
xi
˧˥
tɨ
˧˧
xi
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tự khi
tử khí
tú khí
Phó từ
sửa
từ khi
Chỉ một
điểm
mốc
trong
thời gian
.
Từ khi
gặp em.
Đồng nghĩa
sửa
từ lúc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
since