Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng PhápSửa đổi

 
L U+004C, L
LATIN CAPITAL LETTER L
K
[U+004B]
Basic Latin M
[U+004D]

Cách phát âmSửa đổi

  Pháp (Ba Lê)

Từ viết tắtSửa đổi

L

  1. (Khoa đo lường) Lít (ký hiệu).

Từ tương tựSửa đổi

Tiếng LatinhSửa đổi

Từ viết tắtSửa đổi

  1. 50 (chữ số La Mã). Xem , .

Tham khảoSửa đổi