L
Tiếng PhápSửa đổi
| ||||||||
|
Cách phát âmSửa đổi
Pháp (Ba Lê) |
Từ viết tắtSửa đổi
L
- (Khoa đo lường) Lít (ký hiệu).
Từ tương tựSửa đổi
Tiếng LatinhSửa đổi
Từ viết tắtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "L". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)