L
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Pháp (Ba Lê) |
Từ viết tắtSửa đổi
L
- (Khoa đo lường) ALít (ký hiệu).
Từ tương tựSửa đổi
Tiếng LatinhSửa đổi
Từ viết tắtSửa đổi
- 50 (chữ số La Mã).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
[[Thể loại:Từ viết tắt tiếng Việt [[Thể loại:Từ viết tắt tiếng Tiếng]