Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Slav nguyên thủy *zvǫkъ.

Danh từ

sửa

звук

  1. Âm thanh, thanh âm, âm, tiếng.
    звук выстрела — tiếng súng
    под звуки музыки — theo tiếng nhạc
    слышимый звук — nguyên âm
    пустой звук — lời nói suông, lời nói rỗng tuếch
    ни звука — im như tờ, im bặt

Tiếng Ukraina

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:ukr-noun-m-3a звук

  1. Âm thanh, thanh âm, âm, tiếng.

Tham khảo

sửa