звук
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của звук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvuk |
khoa học | zvuk |
Anh | zvuk |
Đức | swuk |
Việt | dvuc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Slav nguyên thủy *zvǫkъ.
Danh từ sửa
звук gđ
Tiếng Ukraina sửa
Danh từ sửa
Bản mẫu:ukr-noun-m-3a звук gđ
Tham khảo sửa
- "звук", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)