Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
rau
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaw
˧˧
ʐaw
˧˥
ɹaw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaw
˧˥
ɹaw
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦡢
:
rau
蒌
:
lâu
,
rau
膮
:
hiêu
,
nhau
,
rau
:
rau
胞
:
nhau
,
bầu
,
bào
,
rau
喽
:
làu
,
lâu
,
rau
蔞
:
lâu
,
giàu
,
trầu
,
lũ
,
rau
Danh từ
rau
Thực vật
trồng được cho phần ăn được.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
vegetable
Tiếng Hà Lan
:
groente
gc
Tiếng Nga
:
овощ
gđ
(óvošč)
Tiếng Pháp
:
légume
gc
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)