Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haj
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tráng
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
2
Tiếng Tráng Đức Tĩnh
2.1
Số từ
3
Tiếng Tráng Nông
3.1
Từ nguyên
3.2
Cách phát âm
3.3
Số từ
Tiếng Tráng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ha˥/
Số thanh điệu: ha
3
Âm tiết: haj
Số từ
sửa
haj
năm
.
Tiếng Tráng Đức Tĩnh
sửa
Số từ
sửa
haj
năm
.
Tiếng Tráng Nông
sửa
Từ nguyên
sửa
So sánh với
tiếng Tày
hả
.
Cách phát âm
sửa
(
Quảng Nam
,
Vân Sơn
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ha²²/
Số từ
sửa
haj
năm
.