Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
r
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
r
U+0072
,
&
#114;
LATIN SMALL LETTER R
←
q
[U+0071]
Basic Latin
s
→
[U+0073]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr/
Danh từ
sửa
r
số nhiều
rs, r's
/ˈɑːr/
R.
Thành ngữ
sửa
the r months
:
Mùa
sò
(gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April).
the three R's
: Đọc (reading),
viết
(writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp).
Tham khảo
sửa
"
r
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Pháp (Ba Lê)
Danh từ
sửa
r
gđ
R.
(
R
)
(khoa đo lường)
rơngen
(ký hiệu).
(
R
)
(hóa học)
gốc
rượu
(ký hiệu).
Tham khảo
sửa
"
r
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ͬ
(dạng ký tự kết hợp, phía trên)
᷊
(dạng ký tự kết hợp, phía dưới)