r
Tiếng AnhSửa đổi
| ||||||||
|
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɑːr/
Danh từSửa đổi
r số nhiều rs, r's /ˈɑːr/
- R.
Thành ngữSửa đổi
- the r months: Mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April).
- the three R's: Đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp).
Tham khảoSửa đổi
- "r". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Pháp (Ba Lê) |
Danh từSửa đổi
r gđ
Tham khảoSửa đổi
- "r". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)