Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
I
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Thành ngữ
1.5
Đại từ
1.6
Từ viết tắt
1.7
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
I
U+0049
,
&
#73;
LATIN CAPITAL LETTER I
←
H
[U+0048]
Basic Latin
J
→
[U+004A]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
I
Thứ hạng phổ biến
trong
tiếng Anh
, theo Dự án
Gutenberg
.
and
to
in
hạng 6
: I
that
was
he
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈɑɪ]
Từ đồng âm
sửa
ay
aye
eye
i
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
i
Danh từ
I
(
số nhiều
Is
hoặc
I's
)
/ˈɑɪ/
Một
(
chữ số
La Mã
).
Vật
hình
I.
Đồng nghĩa
sửa
vật hình I
i
Thành ngữ
sửa
to dot the I's and cross the T's
:
Xem
dot
Đại từ
sửa
I
/ˈɑɪ/
Tôi
,
ta
,
tao
,
tớ
.
I
said so
— tôi nói vậy
you know it as well as
I
[do]
— anh cũng biết rõ điều đó như tôi
Từ viết tắt
sửa
I
(
Hóa học
)
Viết tắt
của
iot
Tham khảo
sửa
"
I
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)