Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tĩnh mạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
靜脈
, trong đó:
靜
(
“
tĩnh
,
yên lặng
”
)
và
脈
(
“
mạch máu
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïʔïŋ
˧˥
ma̰ʔjk
˨˩
tïn
˧˩˨
ma̰t
˨˨
tɨn
˨˩˦
mat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ
˩˧
majk
˨˨
tïŋ
˧˩
ma̰jk
˨˨
tḭ̈ŋ
˨˨
ma̰jk
˨˨
Danh từ
sửa
tĩnh mạch
Mạch máu
dẫn
máu
từ
khắp nơi
trong
cơ thể
về
tim
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tĩnh mạch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)