Chữ Kirin

sửa
Ӧ U+04E6, Ӧ
CYRILLIC CAPITAL LETTER O WITH DIAERESIS
Composition:О [U+041E] + ◌̈ [U+0308]
ӥ
[U+04E5]
Cyrillic ӧ
[U+04E7]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

Ӧ (chữ thường ӧ)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là Ö.

Tiếng Chulym

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Ӧ (Ö) (chữ thường ӧ)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ӦКСӰСÖKSÜSTrẻ mồ côi

Xem thêm

sửa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin Ӧ
Latinh Ö

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Ӧ (chữ thường ӧ)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ӦҢÖÑMÀU SẮC

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary