Chữ Kirin sửa

Ӧ U+04E6, Ӧ
CYRILLIC CAPITAL LETTER O WITH DIAERESIS
Thành phần:О [U+041E] + ◌̈ [U+0308]
ӥ
[U+04E5]
Cyrillic ӧ
[U+04E7]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

Ӧ (chữ thường ӧ)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là Ö.

Tiếng Chulym sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

Ӧ (Ö) (chữ thường ӧ)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ӦКСӰСÖKSÜSTrẻ mồ côi

Xem thêm sửa