Xem NG Xem Ng Xem .ng Xem -ng Xem ng̃ Xem Ng̃ Xem ŋ

Đa ngữ

sửa

Chuyển tự

sửa

Từ viết tắt

sửa

ng

  1. (Khoa đo lường) Nanôgam.

Tiếng Tagalog

sửa

Cách phát âm

sửa

Giới từ

sửa

ng (chính tả Baybayin ᜈᜅ᜔)

  1. Thuộc, của, .
    kuwento ng bayan — chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
    luto ng kusinero — đồ ăn do đầu bếp nấu
  2. Về phía, hướng về.
    Pumasok ng silid si Tatay nang may dumating na bisita. — Bố đã vào phòng lúc khi khách tới.
    Bibiyahe ng Saudi ang kaibigan ko para magtrabaho. — Bạn của tôi sẽ đi nước Saudi để làm việc.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa