ng
Đa ngữ
sửaChuyển tự
sửaTừ viết tắt
sửang
- (Khoa đo lường) Nanôgam.
Tiếng Tagalog
sửaCách phát âm
sửaGiới từ
sửang (chính tả Baybayin ᜈᜅ᜔)
- Thuộc, của, ở.
- kuwento ng bayan — chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
- luto ng kusinero — đồ ăn do đầu bếp nấu
- Về phía, hướng về.
- Pumasok ng silid si Tatay nang may dumating na bisita. — Bố đã vào phòng lúc khi khách tới.
- Bibiyahe ng Saudi ang kaibigan ko para magtrabaho. — Bạn của tôi sẽ đi nước Saudi để làm việc.