Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thằn lằn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̤n
˨˩
la̤n
˨˩
tʰaŋ
˧˧
laŋ
˧˧
tʰaŋ
˨˩
laŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰan
˧˧
lan
˧˧
Danh từ
sửa
thằn lằn
Loài
bò sát
có
bốn chân
,
dài
độ 30cm,
da
có
vảy
ánh
kim
, thường ở
bờ bụi
, ăn các loại côn trùng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thằn lằn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)